Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tripoter

Mục lục

Ngoại động từ

Vầy vò, mân mê
Tripoter sa moustache
mân mê bộ ria
(thông tục) sờ soạng
Tripoter une personne
sờ soạng một người
Tiến hành một cách mánh khóe
Tripoter une affaire
tiến hành một công việc một cách mánh khóe

Nội động từ

Vầy
Enfant qui tripote dans l'eau
trẻ con vầy nước
Đầu cơ
Tripoter sur le riz
đầu cơ gạo
Xáo lộn, lục lọi
Tripoter dans sa malle
xáo lộn hòm

Xem thêm các từ khác

  • Tripoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vầy vò, mân mê 1.2 (đầy) mánh khóe 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ mánh khóe Tính từ Vầy vò, mân...
  • Tripoteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái tripoteur tripoteur
  • Tripotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Kẻ mở sòng bạc, chủ sòng bạc 1.2 Kẻ mánh khóe Danh từ giống đực...
  • Tripous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (bếp núc) món lòng lẫn thịt chân Danh từ giống đực số nhiều (bếp núc) món...
  • Tripoux

    Mục lục 1 Xem tripous Xem tripous
  • Tripteris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc ba cánh Danh từ giống đực (thực vật học) cúc ba cánh
  • Triptote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ba cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ba cách
  • Triptyque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) tranh bộ ba 1.2 Sách gập ba tấm 1.3 (văn học) tác phẩm ba hồi 1.4 Giấy nhập...
  • Tripudium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phép bói gà (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phép bói gà (cổ La Mã)
  • Tripuhyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tripuhiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tripuhiit
  • Triquard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lệnh cấm lưu trú Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Trique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gậy; dùi cui 1.2 (nghĩa bóng) sự cấm lưu trú Danh từ giống cái (thân mật) gậy;...
  • Trique-madame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 (tiếng địa phương) cỏ trường sinh trắng Danh từ giống cái không đổi (tiếng...
  • Triquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thực vật học) đánh bằng dùi cui Ngoại động từ (thực vật học) đánh bằng dùi cui
  • Triquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang đôi 1.2 Gậy chơi bóng quần Danh từ giống đực Thang đôi Gậy chơi bóng quần
  • Triquoises

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều tricoises tricoises
  • Trirectangle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) ba góc vuông Tính từ (toán học) (có) ba góc vuông Trièdre trirectangle hình ba mặt ba góc...
  • Trirote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế ba bánh xe Danh từ giống cái Ghế ba bánh xe
  • Trirègne

    Danh từ giống đực Mũ ba vòng (của giáo hoàng) (cũng tiare)
  • Trirème

    Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến ba lớp chèo (cổ La Mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top