- Từ điển Pháp - Việt
Zeste
|
Xem zest
Xem thêm các từ khác
-
Zester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt vỏ (cam, chanh) Ngoại động từ Gọt vỏ (cam, chanh) -
Zesteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gọt vỏ cam chanh Danh từ giống đực Dao gọt vỏ cam chanh -
Zesteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gọt vỏ cam chanh Danh từ giống cái Máy gọt vỏ cam chanh -
Zeugites
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) công dân đẳng cấp thứ ba ( A-ten) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Zeugma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lối nối hợp Danh từ giống đực (văn học) lối nối hợp -
Zeugme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zeugma zeugma -
Zeuxite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zeuxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zeuxit -
Zibeline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn zibelin 1.2 Da lông chồn zibelin Danh từ giống cái (động vật học)... -
Zieuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nhìn Ngoại động từ (thông tục) nhìn -
Zig
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã Danh từ giống đực (thông tục) gã Un drôle de zig một gã kỳ cục -
Ziggourat
Mục lục 1 Bản mẫu:Ziggourat 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (khảo cổ học) tháp lầu, tháp tầng (ở các đền Ba-bi-lon...) Bản mẫu:Ziggourat... -
Zigoteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zigoto zigoto -
Zigoto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã, kẻ 1.2 (thông tục) kẻ hay lòe Danh từ giống đực (thông tục) gã, kẻ... -
Zigouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) giết Ngoại động từ (thông tục) giết -
Zigzag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hình) chữ chi Danh từ giống đực (hình) chữ chi Route en zigzag đường chữ chi Eclair qui... -
Zigzagant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo Tính từ Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo Ecriture zigzagante chữ viết ngoằn... -
Zigzagante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zigzagant zigzagant -
Zigzaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoằn ngoèo Nội động từ Ngoằn ngoèo Sentier qui zigzague con đường ngoằn ngoèo -
Zinc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẽm 1.2 (thân mật) quầy rượu; quán rượu 1.3 (thân mật) máy bay Danh từ giống đực Kẽm... -
Zincage
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zingage zingage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.