- Từ điển Nhật - Anh
遅脈
Xem thêm các từ khác
-
遅遅
[ ちち ] (adj-na,n) slow/lagging -
遅遅たる
[ ちちたる ] (adj-t) lagging/slow/tardy -
遅霜
[ おそじも ] (n) late spring frost -
遅鈍
[ ちどん ] (adj-na,n) dullness/stupidity -
遅配
[ ちはい ] (n) delay in rationing/(P) -
遅進児
[ ちしんじ ] (n) slow learner -
遅速
[ ちそく ] (n) speed/progress/(P) -
運
[ うん ] (n) fortune/luck/(P) -
運に任せる
[ うんにまかせる ] (exp) to trust to luck -
運び
[ はこび ] (n,n-suf) progress/pace/carriage/step/stage -
運び上げる
[ はこびあげる ] (v1) to carry or bring (up) -
運び去る
[ はこびさる ] (v5r) to carry away -
運び出す
[ はこびだす ] (v5s) to carry out -
運び入れる
[ はこびいれる ] (v1) to carry or bring in(to) -
運び込む
[ はこびこむ ] (v5m) to carry in/to bring in -
運ぶ
[ はこぶ ] (v5b) to transport/(P) -
運がいい
[ うんがいい ] is lucky -
運が向く
[ うんがむく ] (exp) to be in lucks way -
運が悪い
[ うんがわるい ] is unlucky -
運よく
[ うんよく ] (adv) luckily
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.