- Từ điển Nhật - Việt
あいえすえーえす
Kỹ thuật
[ ISAS ]
Viện khoa học vũ trụ và thiên văn [institute of space and astronautical science]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいえんか
Mục lục 1 [ 愛煙家 ] 1.1 / ÁI YÊN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người nghiện thuốc lá nặng [ 愛煙家 ] / ÁI YÊN GIA / n Người nghiện thuốc... -
あいえるえす
Kỹ thuật [ ILS ] hệ thống hạ cánh bằng khí cụ [instrument landing system] -
あいえむほう
Kỹ thuật [ IM法 ] phương pháp tạo vết răng cưa nhỏ [indentation microfracture method] -
あいえむえす
Kỹ thuật [ IMS ] hệ thống sản xuất tích hợp [integrated (intelligent) manufacturing system] -
あいえむいーしーえいちいー
Kỹ thuật [ I Mech E ] hiệp hội kĩ sư cơ khí [institution of mechanical engineers] -
あいじ
Mục lục 1 [ 愛児 ] 1.1 / ÁI NHI / 1.2 n 1.2.1 Đứa trẻ được yêu mến/đứa con cưng [ 愛児 ] / ÁI NHI / n Đứa trẻ được yêu... -
あいじーいーえす
Kỹ thuật [ IGES ] Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu [initial graphics exchange specification] Explanation : Một dạng thức... -
あいじん
Mục lục 1 [ 愛人 ] 1.1 exp 1.1.1 nhân tình 2 [ 愛人 ] 2.1 / ÁI NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Tình nhân/người tình/bồ bịch [ 愛人 ] exp nhân... -
あいじょう
Mục lục 1 [ 哀情 ] 1.1 / AI TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Nỗi buồn 2 [ 愛嬢 ] 2.1 n 2.1.1 con gái yêu/con gái rượu 3 [ 愛情 ] 3.1 n 3.1.1 tình... -
あいじょうにねんれいはかんけいない
[ 愛情に年齢は関係ない ] exp Tình yêu không phân biệt tuổi tác. -
あいじょうにこっきょうはない
[ 愛情に国境はない ] n Tình yêu không biên giới. -
あいじょうをだく
[ 愛情を抱く ] exp hữu tình -
あいじょうをうらぎる
[ 愛情を裏切る ] exp phụ tình -
あいふく
Mục lục 1 [ 間服 ] 1.1 / GIAN PHỤC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu 2 [ 合い服 ] 2.1 / HỢP PHỤC / 2.2 n 2.2.1... -
あいふだ
Mục lục 1 [ 合い札 ] 1.1 / HỢP TRÁT / 1.2 n 1.2.1 Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng/thẻ... -
あいしあう
Mục lục 1 [ 愛し合う ] 1.1 adj 1.1.1 yêu nhau 1.1.2 yêu đương [ 愛し合う ] adj yêu nhau yêu đương -
あいしーえーおー
Kỹ thuật [ ICAO ] tổ chức hàng không dân dụng quốc tế [international civil aviation organization] -
あいしーゆー
Kỹ thuật [ ICU ] thiết bị bảo dưỡng tăng cường [intensive care unit] -
あいしゃ
Mục lục 1 [ 愛車 ] 1.1 / ÁI XA / 1.2 n 1.2.1 Chiếc xe yêu [ 愛車 ] / ÁI XA / n Chiếc xe yêu -
あいしゃせいしん
Mục lục 1 [ 愛社精神 ] 1.1 / ÁI XÃ TINH THẦN / 1.2 n 1.2.1 Tinh thần xả thân vì công ty [ 愛社精神 ] / ÁI XÃ TINH THẦN / n Tinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.