- Từ điển Nhật - Việt
あいがも
Mục lục |
[ 合鴨 ]
/ HỢP ÁP /
n
Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいがん
Mục lục 1 [ 哀願 ] 1.1 / AI NGUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi/lời cầu xin/sự kiến nghị/van xin/cầu khẩn [... -
あいがんどうぶつ
Mục lục 1 [ 愛玩動物 ] 1.1 / ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Con vật cưng (động vật) [ 愛玩動物 ] / ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT... -
あいがんぶつ
Mục lục 1 [ 愛玩物 ] 1.1 / ÁI NGOẠN VẬT / 1.2 n 1.2.1 Vật được đánh giá cao [ 愛玩物 ] / ÁI NGOẠN VẬT / n Vật được đánh... -
あいぜんみょうおう
Mục lục 1 [ 愛染妙王 ] 1.1 / ÁI NHIỄM DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Thần Ragaraja 2 [ 愛染明王 ] 2.1 / ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG / 2.2 n... -
あいえぬえす
Kỹ thuật [ INS ] hệ thống mạng thông tin hợp nhất [information network system] -
あいえふほう
Kỹ thuật [ IF法 ] phương pháp tạo vết răng cưa [indentation fracture method] -
あいえふあーる
Kỹ thuật [ IFR ] luật lệ bay bằng khí cụ [instrument flight rules] -
あいえすおー
Kỹ thuật [ ISO ] tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [international organization for standardization] Explanation : 国際標準化機構の略称。工業関連部門の規格統一と標準化を行う国際機関。本部はジュネーブ。各国の一つの標準化機関が代表して会員として登録され、創立は1947年。日本からはJIEC(日本工業標準調査会)が加入。 -
あいえすおーかんど
Kỹ thuật [ ISO感度 ] tốc độ ISO [ISO speed] -
あいえすでぃーえぬ
Kỹ thuật [ ISDN ] mạng kỹ thuật số dịch vụ tích hợp [integrated services digital network] -
あいえすえーえす
Kỹ thuật [ ISAS ] Viện khoa học vũ trụ và thiên văn [institute of space and astronautical science] -
あいえんか
Mục lục 1 [ 愛煙家 ] 1.1 / ÁI YÊN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người nghiện thuốc lá nặng [ 愛煙家 ] / ÁI YÊN GIA / n Người nghiện thuốc... -
あいえるえす
Kỹ thuật [ ILS ] hệ thống hạ cánh bằng khí cụ [instrument landing system] -
あいえむほう
Kỹ thuật [ IM法 ] phương pháp tạo vết răng cưa nhỏ [indentation microfracture method] -
あいえむえす
Kỹ thuật [ IMS ] hệ thống sản xuất tích hợp [integrated (intelligent) manufacturing system] -
あいえむいーしーえいちいー
Kỹ thuật [ I Mech E ] hiệp hội kĩ sư cơ khí [institution of mechanical engineers] -
あいじ
Mục lục 1 [ 愛児 ] 1.1 / ÁI NHI / 1.2 n 1.2.1 Đứa trẻ được yêu mến/đứa con cưng [ 愛児 ] / ÁI NHI / n Đứa trẻ được yêu... -
あいじーいーえす
Kỹ thuật [ IGES ] Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu [initial graphics exchange specification] Explanation : Một dạng thức... -
あいじん
Mục lục 1 [ 愛人 ] 1.1 exp 1.1.1 nhân tình 2 [ 愛人 ] 2.1 / ÁI NHÂN / 2.2 n 2.2.1 Tình nhân/người tình/bồ bịch [ 愛人 ] exp nhân... -
あいじょう
Mục lục 1 [ 哀情 ] 1.1 / AI TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Nỗi buồn 2 [ 愛嬢 ] 2.1 n 2.1.1 con gái yêu/con gái rượu 3 [ 愛情 ] 3.1 n 3.1.1 tình...
int(0)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.