- Từ điển Nhật - Việt
ずる休みする
[ ずるやすみ ]
vs
bùng học/trốn việc
- 彼は学校をずる休みした: Anh ấy đã bỏ học
- ゲームソフト「ドラクエ3」を買うために約400人の生徒が学校をずる休みした: Để mua trò chơi "Dragon Quest 3" mà có 400 học sinh đã trốn học
- 会社をずる休みする: Trốn việc ở công ty.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ずるやすみ
Mục lục 1 [ ずる休み ] 1.1 / HƯU / 1.2 n, uk 1.2.1 sự bùng học/sự trốn việc 2 [ ずる休みする ] 2.1 vs 2.1.1 bùng học/trốn... -
ずる賢い
[ ずるがしこい ] adj-na ranh mãnh/quỷ quyệt/láu cá ずる賢いことをする: Làm chuyện quỷ quyệt , ranh mãnh 悪魔は、長生きするからずる賢い:... -
おむつ
Mục lục 1 [ お襁褓 ] 1.1 n 1.1.1 tã lót trẻ em/bỉm 1.2 vs 1.2.1 tã [ お襁褓 ] n tã lót trẻ em/bỉm あら!おむつがないじゃない:... -
おむつかぶれ
[ お襁褓気触れ ] n mụn nơi quấn tã/nốt phát ban nơi quấn tã/hăm/mẩn da おむつかぶれ治療薬: thuốc chữa hăm -
おむにばすちょうさ
Kinh tế [ オムニバス調査 ] điều tra tổng quát [omnibus survey (MKT)] -
おむすび
[ お結び ] n thúng lúa/vựa lúa -
お冠
[ おかんむり ] n sự cực kỳ tức giận/sự vô cùng tức giận/sự tức tối tột độ ひどくお冠である: tức giận tột... -
お冷や
[ おひや ] n nước lạnh -
お凸
[ おでこ ] n trán/trán dô おでこに手を置いてください: hãy đặt tay lên trán của em đi ! おでこが広い: trán rộng... -
お出で
[ おいで ] n lại đây おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ: lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで:... -
お出まし
[ おでまし ] n sự có mặt/sự xuất hiện/sự hiện hữu ほら、お出ましだ: Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa! -
お出掛け
[ おでかけ ] n sự chuẩn bị ra ngoài/sự sắp sửa rời đi -
お八
[ おやつ ] n, uk bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ 遠足のおやつ、何がいい?: trong buổi dã ngoại, bữa ăn phụ... -
お八つ
Mục lục 1 [ おやつ ] 1.1 n, uk 1.1.1 đồ nhắm/đồ ăn vặt 1.1.2 bữa ăn nhẹ trong ngày/bữa ăn phụ/bữa ăn thêm [ おやつ... -
お先
[ おさき ] n tương lai/ trước./ phía trước. どうぞお先へ: Anh về trước nhé tôi sẽ về sau (会議などの中座の場合)お先に失礼します:... -
お先に
[ おさきに ] adv trước/trước đây/xa hơn về phía trước お先にどうぞ: mời anh đi trước 先にお進みください: mời... -
お先棒
[ おさきぼう ] n con người hào hiệp/người rộng lượng/người hào phóng/người phóng khoáng お先棒をかつぐ: hành động... -
お兄ちゃん
[ おにいちゃん ] n anh bô/anh bia/anh giai お兄ちゃんなんて大嫌い: em ghét anh giai lắm! Ghi chú: từ dùng cho những người... -
お兄さん
Mục lục 1 [ おにいさん ] 1.1 n 1.1.1 anh trai 1.2 hon 1.2.1 thưa anh/anh ơi/anh trai (...bạn) [ おにいさん ] n anh trai Ghi chú: chỉ... -
お前
[ おまえ ] n mày おまえ、すごいブスだな!: mày thật xấu xa おまえ、タバコ吸ってんのか?おまえの部屋の前通った時、タバコ臭かったよ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.