- Từ điển Nhật - Việt
ないようさんしょうぞくせい
Tin học
[ 内容参照属性 ]
thuộc tính tham chiếu nội dung [content reference attribute]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ないようかんぜんせい
Tin học [ 内容完全性 ] tính toàn vẹn của nội dung [content integrity] -
ないようモデル
Tin học [ 内容モデル ] mô hình nội dung [content model] -
ないようわりつけしょり
Tin học [ 内容割付け処理 ] tiến trình sắp xếp nội dung [content layout process] -
ないようよびだしメモリ
Tin học [ 内容呼出しメモリ ] CAM [Content Addressed Memory/CAM] -
ないようようそ
Tin học [ 内容要素 ] phần tử nội dung [content element] -
ないようやく
Mục lục 1 [ 内用薬 ] 1.1 / NỘI DỤNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc để uống [ 内用薬 ] / NỘI DỤNG DƯỢC / n Thuốc để uống -
ないもう
Mục lục 1 [ 内蒙 ] 1.1 / NỘI MÔNG / 1.2 n 1.2.1 Nội Mông (Mông Cổ) [ 内蒙 ] / NỘI MÔNG / n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường... -
ないや
Mục lục 1 [ 内野 ] 1.1 / NỘI DÃ / 1.2 n 1.2.1 khu vực trong gôn (bóng chày) [ 内野 ] / NỘI DÃ / n khu vực trong gôn (bóng chày)... -
ないやく
Mục lục 1 [ 内約 ] 1.1 / NỘI ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật [ 内約 ] / NỘI ƯỚC / n đính ước (kết... -
ないやしゅ
Mục lục 1 [ 内野手 ] 1.1 / NỘI DÃ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) [ 内野手 ] / NỘI DÃ THỦ... -
ないやあんだ
Mục lục 1 [ 内野安打 ] 1.1 / NỘI DÃ AN ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) [ 内野安打 ] / NỘI... -
ないやせき
Mục lục 1 [ 内野席 ] 1.1 / NỘI DÃ TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) [ 内野席... -
ないゆう
Mục lục 1 [ 内憂 ] 1.1 / NỘI ƯU / 1.2 n 1.2.1 Những vấn đề lo lắng nội bộ [ 内憂 ] / NỘI ƯU / n Những vấn đề lo lắng... -
ないゆうがいかん
Mục lục 1 [ 内憂外患 ] 1.1 / NỘI ƯU NGOẠI HOẠN / 1.2 n 1.2.1 Những rắc rối bên trong và ngoài nước [ 内憂外患 ] / NỘI... -
ないゆうせい
Mục lục 1 [ 内遊星 ] 1.1 / NỘI DU TINH / 1.2 n 1.2.1 Hành tinh ở gần Mặt trời [ 内遊星 ] / NỘI DU TINH / n Hành tinh ở gần... -
ないらん
Mục lục 1 [ 内乱 ] 1.1 n 1.1.1 nội loạn 1.1.2 cuộc nội loạn 2 [ 内覧 ] 2.1 / NỘI LÃM / 2.2 n 2.2.1 Việc xem xét một cách bí... -
ないむ
Mục lục 1 [ 内務 ] 1.1 / NỘI VỤ / 1.2 n 1.2.1 Nội vụ/những vấn đề trong nước [ 内務 ] / NỘI VỤ / n Nội vụ/những vấn... -
ないむだいじん
Mục lục 1 [ 内務大臣 ] 1.1 / NỘI VỤ ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Bộ trưởng Bộ Nội Vụ [ 内務大臣 ] / NỘI VỤ ĐẠI THẦN... -
ないむぶ
[ 内務部 ] n bộ nội vụ -
ないむしょう
Mục lục 1 [ 内務省 ] 1.1 / NỘI VỤ TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ nội vụ [ 内務省 ] / NỘI VỤ TỈNH / n bộ nội vụ 内務省長官 :chánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.