Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ないようしょうめい

Mục lục

[ 内容証明 ]

/ NỘI DUNG CHỨNG MINH /

n

giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
内容証明付き郵便 :bưu phẩm kèm theo giấy chứng nhận bên trong hàng gửi
内容証明付き郵便で解約の通知をする :Thông báo việc hủy bỏ thông qua thư chứng nhận những thứ đựng bên trong bưu phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ないようしゅべつ

    Tin học [ 内容種別 ] loại nội dung [content type]
  • ないようしゅべつひょうじ

    Tin học [ 内容種別表示 ] biểu thị loại nội dung [content type indication]
  • ないようさくいん

    Tin học [ 内容検索 ] lấy nội dung [content retrieval]
  • ないようさんしょうぞくせい

    Tin học [ 内容参照属性 ] thuộc tính tham chiếu nội dung [content reference attribute]
  • ないようかんぜんせい

    Tin học [ 内容完全性 ] tính toàn vẹn của nội dung [content integrity]
  • ないようモデル

    Tin học [ 内容モデル ] mô hình nội dung [content model]
  • ないようわりつけしょり

    Tin học [ 内容割付け処理 ] tiến trình sắp xếp nội dung [content layout process]
  • ないようよびだしメモリ

    Tin học [ 内容呼出しメモリ ] CAM [Content Addressed Memory/CAM]
  • ないようようそ

    Tin học [ 内容要素 ] phần tử nội dung [content element]
  • ないようやく

    Mục lục 1 [ 内用薬 ] 1.1 / NỘI DỤNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc để uống [ 内用薬 ] / NỘI DỤNG DƯỢC / n Thuốc để uống
  • ないもう

    Mục lục 1 [ 内蒙 ] 1.1 / NỘI MÔNG / 1.2 n 1.2.1 Nội Mông (Mông Cổ) [ 内蒙 ] / NỘI MÔNG / n Nội Mông (Mông Cổ) 内蒙古大学 :Trường...
  • ないや

    Mục lục 1 [ 内野 ] 1.1 / NỘI DÃ / 1.2 n 1.2.1 khu vực trong gôn (bóng chày) [ 内野 ] / NỘI DÃ / n khu vực trong gôn (bóng chày)...
  • ないやく

    Mục lục 1 [ 内約 ] 1.1 / NỘI ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 đính ước (kết hôn)/cam kết bí mật [ 内約 ] / NỘI ƯỚC / n đính ước (kết...
  • ないやしゅ

    Mục lục 1 [ 内野手 ] 1.1 / NỘI DÃ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) [ 内野手 ] / NỘI DÃ THỦ...
  • ないやあんだ

    Mục lục 1 [ 内野安打 ] 1.1 / NỘI DÃ AN ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) [ 内野安打 ] / NỘI...
  • ないやせき

    Mục lục 1 [ 内野席 ] 1.1 / NỘI DÃ TỊCH / 1.2 n 1.2.1 ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) [ 内野席...
  • ないゆう

    Mục lục 1 [ 内憂 ] 1.1 / NỘI ƯU / 1.2 n 1.2.1 Những vấn đề lo lắng nội bộ [ 内憂 ] / NỘI ƯU / n Những vấn đề lo lắng...
  • ないゆうがいかん

    Mục lục 1 [ 内憂外患 ] 1.1 / NỘI ƯU NGOẠI HOẠN / 1.2 n 1.2.1 Những rắc rối bên trong và ngoài nước [ 内憂外患 ] / NỘI...
  • ないゆうせい

    Mục lục 1 [ 内遊星 ] 1.1 / NỘI DU TINH / 1.2 n 1.2.1 Hành tinh ở gần Mặt trời [ 内遊星 ] / NỘI DU TINH / n Hành tinh ở gần...
  • ないらん

    Mục lục 1 [ 内乱 ] 1.1 n 1.1.1 nội loạn 1.1.2 cuộc nội loạn 2 [ 内覧 ] 2.1 / NỘI LÃM / 2.2 n 2.2.1 Việc xem xét một cách bí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top