Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

乱呼出し

Tin học

[ らんよびだし ]

truy cập ngẫu nhiên [random access]
Explanation: Một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin, trong đó máy tính có thể thâm nhập trực tiếp vào thông tin đó mà không cần phải tuần tự đi qua các vị trí. Thuật ngữ chính xác hơn là truy cập trực tiếp, nhưng thuật ngữ truy cập ngẫu nhiên đã trở nên gắn bó trong từ viết tắt RAM, được dùng phổ biến để chỉ bộ nhớ bên trong của máy PC-bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乱れる

    Mục lục 1 [ みだれる ] 1.1 v1 1.1.1 rối 1.1.2 bị lúng túng/bị mất bình tĩnh 1.1.3 bị lộn xộn/bị xáo trộn [ みだれる...
  • 乱筆

    [ らんぴつ ] n sự viết nghệch ngoạc/sự viết bừa 日本語の手紙では、末文に「乱筆乱文にて失礼します」と書く習慣がある :Ở...
  • 乱用

    [ らんよう ] n sự lạm dụng (自由)裁量権の乱用: lạm dụng quyền tự do cá nhân
  • 乱用する

    [ らんよう ] vs lạm dụng 権力を乱用したとされていることで(人)を罰する: Phạt những ai bị coi là lạm dụng quyền...
  • 乱視

    [ らんし ] n loạn thị 乱視が出てくる :Mắc chứng loạn thị. 乱視によって視覚をゆがめる :Gây ảnh dưởng...
  • 乱雑

    Mục lục 1 [ らんざつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lẫn lộn/tạp nham/bừa bãi 1.2 n 1.2.1 sự lẫn lộn/sự tạp nham [ らんざつ ] adj-na...
  • 乱暴

    Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo loạn/hỗn láo/vô lễ/quá đáng 1.2 n 1.2.1 sự bạo loạn/sự quá đáng 1.3 n 1.3.1...
  • 乱暴する

    Mục lục 1 [ らんぼう ] 1.1 vs 1.1.1 bạo loạn/quấy rầy/quấy nhiễu 2 [ らんぼうする ] 2.1 vs 2.1.1 trác táng 2.1.2 ồ ạt [...
  • 乱暴者

    [ らんぼうしゃ ] vs võ phu
  • 乱数

    Tin học [ らんすう ] số ngẫu nhiên [random number]
  • 乱数列

    Tin học [ らんすうれつ ] chuỗi số ngẫu nhiên/dãy số ngẫu nhiên [random number sequence]
  • 乱数生成

    Tin học [ らんすうせいせい ] sinh số ngẫu nhiên [random number generation]
  • 干し小魚

    [ ほしこさかな ] n cá khô vụn
  • 干し魚

    [ ほしさかな ] n cá khô
  • 干し海老

    [ ほしえび ] n tôm khô
  • 干す

    Mục lục 1 [ ほす ] 1.1 n 1.1.1 hong 1.2 v5s, vt 1.2.1 phơi/làm khô 1.3 v5s, vt 1.3.1 sấy [ ほす ] n hong v5s, vt phơi/làm khô 洗濯物を ~:...
  • 干天

    [ かんてん ] n trời hạn
  • 干る

    [ ひる ] v1 khô 川の水が ~: nước sông khô cạn
  • 干割れ

    [ ひわれ ] n sự khô rạn
  • 干草

    [ ほしくさ ] n cỏ khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top