- Từ điển Nhật - Việt
反対に
Xem thêm các từ khác
-
反対の
[ はんたいの ] vs phản -
反対側
[ はんたいがわ ] n phía bên kia -
反対する
Mục lục 1 [ はんたい ] 1.1 vs 1.1.1 đối diện 1.1.2 đảo ngược lại 2 [ はんたいする ] 2.1 vs 2.1.1 phản đối 2.1.2 chống... -
反対党
[ はんたいとう ] n đảng đối lập -
反対票
[ はんたいひょう ] n phiếu chống -
反対要求
Kinh tế [ はんたいようきゅう ] phản khiếu [counter-claim] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
反対語
[ はんたいご ] n Từ trái nghĩa -
反対貿易風
Kinh tế [ はんたいぼうえきふう ] gió phi mậu dịch/gió ngược lại gió alizê [antitrade] -
反対者
[ はんたいしゃ ] n Địch thủ/đối thủ/đối phương/người phản đối -
反対提供
Kinh tế [ はんたいていきょう ] hoàn giá chào [counter-offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
反対注文
Kinh tế [ はんたいちゅうもん ] hoàn giá đặt hàng [counter-order] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
反射
Mục lục 1 [ はんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 sự phản xạ 1.1.2 phản xạ 1.1.3 phản chiếu 2 Tin học 2.1 [ はんしゃ ] 2.1.1 sự phản chiếu/sự... -
反射する
Mục lục 1 [ はんしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 phản xạ 2 [ はんしゃする ] 2.1 vs 2.1.1 phản quang [ はんしゃ ] vs phản xạ [ はんしゃする... -
反射係数
Mục lục 1 [ はんしゃけいすう ] 1.1 n 1.1.1 Hệ số phản xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんしゃけいすう ] 2.1.1 hệ số phản xạ... -
反射係数線図
[ はんしゃけいすうせんず ] n Biểu đồ hệ số phản xạ -
反射モデル
Tin học [ はんしゃモデル ] mô hình phản xạ [reflectance model] -
反射光
Kỹ thuật [ はんしゃこう ] tia phản xạ -
反射光線
[ はんしゃこうせん ] n tia phản xạ -
反射的
[ はんしゃてき ] adj-na thuộc về phản xạ/mang tính phản xạ -
反射率
Mục lục 1 [ はんしゃりつ ] 1.1 n 1.1.1 Hệ số phản xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんしゃりつ ] 2.1.1 độ phản chiếu [ はんしゃりつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.