Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変換済み表示

Tin học

[ へんかんずみひょうじ ]

dấu hiệu đã chuyển đổi [converted indication]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変成する

    [ へんせいする ] n hả hơi
  • 変数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ へんすう ] 1.1.1 biến số [variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんすう ] 2.1.1 biến số [variable] 3 Tin...
  • 変数名

    Tin học [ へんすうめい ] tên biến/tên biến số [variable name]
  • 変数宣言

    Tin học [ へんすうせんげん ] khai báo biến/khai báo biến số [variable declaration]
  • 変数置換

    Tin học [ へんすうちかん ] thay thế biến/thay thế biến số [variable substitution]
  • 変数設定

    Tin học [ へんすうせってい ] khởi tạo biến/khởi tạo biến số [variable initialization]
  • 変態

    Mục lục 1 [ へんたい ] 1.1 n 1.1.1 sự biến thái/sự biến hình 1.1.2 biến thái 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんたい ] 2.1.1 sự biến...
  • 変更

    Mục lục 1 [ へんこう ] 1.1 n 1.1.1 sự biến đổi/sự cải biến/sự thay đổi 2 Kinh tế 2.1 [ へんこう ] 2.1.1 sửa đổi [amendment/alteration]...
  • 変更域ダンプ

    Tin học [ へんこういきダンプ ] thay đổi kết xuất [change dump]
  • 変更となる

    Tin học [ へんこうとなる ] bị thay đổi/được cập nhật [...is to be changed/...is to be updated]
  • 変更する

    Mục lục 1 [ へんこう ] 1.1 vs 1.1.1 biến đổi/cải biến/thay đổi 2 [ へんこうする ] 2.1 vs 2.1.1 sửa đổi 2.1.2 đánh lộn...
  • 変更可能

    Tin học [ へんこうかんのう ] có thể thay đổi [modifiable/changeable/updateable]
  • 変更通知書

    Mục lục 1 [ へんこうつうちしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy báo sửa đổi 2 Kinh tế 2.1 [ へんこうつうちしょ ] 2.1.1 giấy báo sửa...
  • 変更手数料

    Kinh tế [ へんこうてすうりょう ] phí thủ tục sửa đổi [amendment commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 奏効する

    Kinh tế [ そうこうする ] hoàn thành tốt đẹp [come to fruition] Category : Tài chính [財政]
  • 奏でる

    [ かなでる ] v1 chơi (một loại nhạc cụ)/đánh (đàn) (~で)1曲奏でる: chơi một bản bằng~ バイオリンで一曲奏でる:...
  • 奠都

    [ てんと ] n sự dời đô
  • 奢る

    [ おごる ] v5r chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • [ おく ] n bên trong 森の奥に小屋を見つけた。: Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ ở trong rừng. 弟は奥の部屋で遊んでいる。:...
  • 奥さん

    Mục lục 1 [ おくさん ] 1.1 n, hon 1.1.1 vợ/bà nhà/chị nhà 1.1.2 bà [ おくさん ] n, hon vợ/bà nhà/chị nhà 奥さんはお元気ですか。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top