- Từ điển Nhật - Việt
復職
Mục lục |
[ ふくしょく ]
n
sự phục chức/trở lại làm việc
- 1年の育児休業を終えて復職する :Trở lại làm việc sau 1 năm nghỉ sinh con.
- 復職を求められる :Được đề nghị quay về làm việc.
phục chức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
復職禁止
[ ふくしょくきんし ] n Cấm không cho phục chức/cấm quay trở lại công việc cũ -
復調
Tin học [ ふくちょう ] giải điều biến [demodulation (vs)] Explanation : Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và... -
復調装置
Tin học [ ふくちょうそうち ] bộ giải điều biến [demodulator] -
復調機
Tin học [ ふくちょうき ] bộ giải điều biến [demodulator] -
復讎
[ ふくしゅう ] n sự báo thù -
復讐
Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 báo oán 1.1.2 báo cừu 1.2 n 1.2.1 sự trả thù/hành động báo thù [ ふくしゅう ] vs báo... -
復讐の念
[ ふくしゅうのねん ] n sự khao khát báo thù -
復讐する
Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 trả thù/báo thù 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo thù [ ふくしゅう ] vs trả thù/báo... -
復路
Tin học [ ふくろ ] đường dẫn trả về [return path (of a signal, communication)] -
復航
Mục lục 1 [ ふっこう ] 1.1 n 1.1.1 chuyến về 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこう ] 2.1.1 chuyển về [homeward voyage] [ ふっこう ] n chuyến... -
復航用船契約書
[ ふっこうようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi -
復航運賃
Kinh tế [ ふっこううんちん ] cước về [return freight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
復航貨物
Mục lục 1 [ ふっこうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng trở lại 1.1.2 hàng chở vào 2 Kinh tế 2.1 [ ふっこうかもつ ] 2.1.1 hàng chở... -
復興
[ ふっこう ] n sự phục hưng その市の一部で復興が進んでいる。 :Việc tu sửa đang diễn ra rất náo nhiệt ở vài... -
復興用船
Kinh tế [ ふっこうようせん ] thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
復興用船契約書
Kinh tế [ ふっこうようせんけいやくしょ ] hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi [round (trip) charter] Category : Ngoại thương... -
復興運賃
[ ふっこううんちん ] n cước về -
復業
[ ふくぎょう ] n sự quay trở lại làm việc -
復水器
[ ふくすいき ] n Cái tụ 復水器洗浄装置 :thiết bị làm sạch tụ 補助復水器 :Cái tụ phụ -
復活
[ ふっかつ ] n sự sống lại/sự phục hồi/sự phục hưng/sự tái sinh 復活祭: lễ phục sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.