- Từ điển Nhật - Việt
経歴
Mục lục |
[ けいれき ]
n
thân thế
lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm
- 非常に異なる経歴: Lý lịch rất khác nhau
- 安定した職務経歴: Lý lịch nghề nghiệp ổn định
- 不利な経歴: Lý lịch không có lợi
- 財務での経歴: Quá trình làm việc trong lĩnh vực tài chính
- 環境に関する経歴: quá trình kinh nghiệm trong lĩnh vực môi trường
- 過去の経歴: quá trình kinh nghiệm trong quá khứ
lai lịch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
経済
Mục lục 1 [ けいざい ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざい ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy... -
経済の流れ
[ けいざいのながれ ] n trào lưu kinh tế -
経済危機
Kinh tế [ けいざいきき ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis] -
経済協力開発機構
Kinh tế [ けいざいきょうりょくかいはつきこう ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation... -
経済同盟
Mục lục 1 [ けいざいどうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいどうめい ] 2.1.1 đồng minh kinh... -
経済大学
Mục lục 1 [ けいざいだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ けいざいだいがく ] n trường... -
経済契約の違約金
Kinh tế [ けいざいけいやくのいやくきん ] Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế -
経済委員会
[ けいざいいいんかい ] n ủy ban Kinh tế 欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu 日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh... -
経済学
[ けいざいがく ] n kinh tế học -
経済学者
[ けいざいがくしゃ ] n nhà kinh tế học -
経済封鎖
Mục lục 1 [ けいざいふうさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong tỏa kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふうさ ] 2.1.1 phong tỏa kinh tế [economic... -
経済不買
Mục lục 1 [ けいざいふばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいふばい ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic... -
経済交流
[ けいざいこうりゅう ] n giao lưu kinh tế -
経済予測
Mục lục 1 [ けいざいよそく ] 1.1 adj-na 1.1.1 dự báo kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいよそく ] 2.1.1 dự báo kinh tế [economic... -
経済事情
Kinh tế [ けいざいじじょう ] tình hình kinh tế [economic conditions] -
経済付加価値
[ けいざいふかかち ] adj-na giá trị gia tăng về mặt kinh tế -
経済企画庁
[ けいざいきかくちょう ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した:... -
経済体制
Mục lục 1 [ けいざいたいせい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ けいざいたいせい ]... -
経済循環
[ けいざいじゅんかん ] n chu kỳ kinh tế -
経済・社会発展政策
Kinh tế [ けいざい・しゃかいはってんせいさく ] Chính sách phát triển kinh tế xã hội [Socio-economic development policy]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.