- Từ điển Nhật - Việt
Vicky
Mục lục |
[ のこす ]
v5s
xếp
tiết kiệm/dành dụm
- 金を残す : dành dụm tiềm bạc
sót lại/để lại
- しゃべったことは風のごとく消えるが、ペンは跡を残す。 :Lời nói thì mất theo gió còn giấy bút sẽ để lại vết tích
- ~というメッセージをコンピュータに残す :Để lại lời nhắn ~ trên máy vi tính
để lại/truyền lại (hậu thế)
- 彼は1億円残して死んだ : ông ấy chết để lại 100 triệu yên.
- 彼は後世に名を残した : ông ấy để lại tiếng thơm cho hậu thế.
chừa lại
bỏ lại (phía sau)/bỏ sang một bên/tạm gác (công việc)
- (人・物を)後に残らせる: bắt bỏ (người, vật) lại phía sau
- 仕事を残しておく: tạm gác lại công việc
bám chặt (Sumô)
- 若乃花は土俵際で辛うじて残した : Wakanohana cố gắng bám chặt (kìm đối phương) bên rìa vòng đấu (Sumô)
Xem thêm các từ khác
-
把
[ わ ] n bó ぬぎ一把: một bó hành Ghi chú: đơn vị tính những vật thành từng cụm -
把っ手
[ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) -
把握
[ はあく ] n sự lĩnh hội/sự nắm vững 的確な情勢把握 :Nắm bắt chính xác tình hình 翻訳がひどいので(人)は(主語の)内容把握さえできない :Dịch... -
把握する
Mục lục 1 [ はあく ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu/lĩnh hội/nắm vững 2 Kinh tế 2.1 [ はあくする ] 2.1.1 nắm bắt được/nhận thức được... -
把持
[ はじ ] n sự nắm giữ 把持鉗子 :Kẹp fooc-xép thẳng 把持機能 :Chức năng nắm giữ -
把持する
[ はじ ] vs nắm giữ 胎児の頭部を把持する :Nắm được đầu của thai nhi 組織を把持する :Nắm giữ một tổ... -
把手
[ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) エンジンカバーの把手 :tay cầm của vỏ động cơ 把手金具 :Cái móc có quai... -
択一
[ たくいつ ] n sự lựa chọn một trong hai (vật, người) 二者択一: chọn một trong hai người -
暁
[ あかつき ] n bình minh 暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh. -
暁天
[ ぎょうてん ] n bình minh/rạng đông 暁天の星のごとく稀な: Chỉ còn lại một vài ngôi sao vào lúc rạng đông. -
暁星
[ ぎょうせい ] n sao buổi sáng/sao mai -
暢達
[ ちょうたつ ] n sự lưu loát/sự trôi chảy -
暢気
Mục lục 1 [ のんき ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự vô lo 1.2 adj-na, uk 1.2.1 vô lo/không lo lắng gì [ のんき ] n, uk sự vô lo adj-na, uk vô... -
暦
[ こよみ ] n niên lịch/niên giám/ lịch -
暦年
Tin học [ れきねん ] năm lịch biểu [calendar year] -
暦週
Tin học [ れきしゅう ] tuần lịch biểu [calendar week] -
暦月
Tin học [ れきげつ ] tháng lịch biểu [calendar month] -
暦日付
Tin học [ れきひづけ ] ngày lịch biểu [calendar date] -
暫く
[ しばらく ] adv, int nhanh chóng/chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc -
暫定
[ ざんてい ] n sự tạm thời 自国に戦後の暫定行政機関を設立する :Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.