- Từ điển Hàn - Việt
일사
일사 [日射] 『氣象』 {insolation } sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự say nắng
▷ 일사계 [-計] {a pyrheliometer } trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời)
{an actinometer } (vật lý) cái đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá
▷ 일사병 {sunstroke } sự say nắng
{siriasis } sự say nắng, sự tắm nắng (để chữa bệnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
일상
일상 [日常] { daily } hằng ngày, báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà, { usually } thường... -
일생
{ a lifetime } đời, cả cuộc đời, suốt đời -
일선
일선 [一線]1 [줄] { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc,... -
일성
일성 [一聲] { a voice } tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự... -
일세
일세 [一世]1 [그 시대] { the time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại,... -
일세기
일세기 [一世紀] { a century } trăm năm, thế kỷ, trăm (cái gì đó...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) trăm đô la, (từ cổ,nghĩa... -
일솜씨
일솜씨 { skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề,... -
일습
일습 [一襲] { a kit } (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc... -
일시
일시 [一時]1 [한때] (부사적) { once } một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, (xem) all, ngay một lúc, cùng... -
일시적
일시적 [一時的] { temporary } tạm thời, nhất thời, lâm thời, { casual } tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có... -
일신
일신 [一身]1 [자기 한 몸] { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, [새롭게 하다]... -
일신교
일신교 [一神敎] 『宗』 { monotheism } thuyết một thần; đạo một thần, ▷ 일신교도 { a monotheist } người theo thuyết một... -
일심
{ wholeheartedness } sự toàn tâm toàn ý -
일언
(口) cold] lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất... -
일엽편주
{ a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan, { a skiff } thuyền nhẹ, tàu... -
일요일
일요일 [日曜日] { sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month -
일원
『哲』monistic (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên, ▷ 일원론 『哲』monism nhất nguyên luận, ▷ 일원론자 { a monist }... -
일월
[세월] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn,... -
일익
ㆍ 일익을 담당하다 act[perform] a part[role] (of) / bear a part </li>ㆍ 우리 회사는 개발 도상국의 산업 개발에 일익을... -
일일이
{ severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người, { separately } không cùng nhau; thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.