Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

짭짤하다

Mục lục

{tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền


2 [뜻대로 잘되어 구격(具格)이 맞다] {acceptable } có thể nhận, có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng


{respectable } đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể


{decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc


{honorable } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable


{becoming } vừa, hợp, thích hợp, xứng


{befitting } thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짯짯하다

    짯짯하다1 (성질이) { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng,...
  • 짱짱하다

    짱짱하다 { sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán...
  • -째1 [순서·등급] { a rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp,...
  • 째마리

    째마리 [가장 못된 찌꺼기의 물건] { trash } bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá...
  • 째보

    2 [바보] { a blockhead } người ngu dốt, người đần độn
  • 째지다

    째(어)지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm...
  • 짹짹거리다

    짹짹거리다 { tweet } tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim), kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim), { twitter } tiếng hót...
  • 쨍그랑

    { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 쨍쨍

    { blazing } nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
  • 쩌렁쩌렁하다

    쩌렁쩌렁하다 { resonant } âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng
  • 쩌르렁거리다

    { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 쩍다

    -쩍다 { feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử...
  • 쩍하면

    { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)...
  • 쩡쩡

    쩡쩡1 [권세가 대단한 모양] { resounding } vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự...
  • 쩨쩨하다

    쩨쩨하다1 [인색하다] { stingy } keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, { niggardly } hà tiện, keo kiệt, { miserly } hà...
  • 쪼개지다

    쪼개지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia...
  • 쪼다

    { dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ,...
  • 쪽매

    { parquet } lát sàn gỗ (một gian phòng)
  • 쪽빛

    쪽빛 indigo (blue) màu xanh chàm, { indigotin } màu chàm
  • 쪽지

    { a tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top