Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

처우

처우 [處遇] (a) treatment sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép trị bệnh, (hoá học) sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
ㆍ 처우하다 {treat } sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (: of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (</B>: with) điều đình, thương lượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 처음

    처음 [시초] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
  • 처절

    [처참하다] { ghastly } ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp...
  • 처지

    처지 [處地]1 [형편] { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm...
  • 처지다

    { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;...
  • 처창

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { pathetic } cảm động, lâm ly, thống thiết, { miserable } cực khổ, khốn...
  • 처치

    처치 [處置]1 [처분] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
  • 처형

    처형 [處刑] [처벌] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ,...
  • 척21 『機』 { a chuck } tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái),...
  • 척도

    척도 [尺度] [계량의 단위] { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm...
  • 척량

    척량 [脊梁] 『解』 { the spinal column } cột sống; xương sống lưng
  • 척력

    척력 [斥力] 『理』 { repulsion } sự ghét, sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy
  • 척박

    척박 [瘠薄] { sterility } sự cằn cỗi, sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản, sự vô ích, sự không...
  • 척분

    척분 [戚分] { kinship } mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
  • 척색

    ▷ 척색 동물 { a chordate } (sinh học) có dây sống
  • 척수

    { pith } ruột cây, lớp vỏ xốp; cùi (quả cam), (giải phẫu) tuỷ sống, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the...
  • 척식

    척식 [拓植·拓殖] { colonization } sự chiếm làm thuộc địa, { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi...
  • 척척

    { tightly } chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh,...
  • 척척하다

    척척하다 { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí...
  • 척추

    척추 [脊椎] 『解』1 { the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính...
  • 척축

    척축 [斥逐] [물리쳐 쫓음] { expulsion } sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau), { ouster } (pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top