- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Kính địa chấn
seismoscope, giải thích vn : một thiết bị dùng để ghi lại thời gian , nhưng thông thường không phải là cường độ của một... -
Kính định nhật
heliostat, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu các tia mặt trời liên tục và ở nhiều hướng khác nhau , và nó có thể... -
Kinh độ
longitude., stay, steady, degree of longitude, longitude, longitudinal, kính đỡ kiểu con lăn, roller type stay, hiệu ứng kinh độ, longitude... -
Kính dò bụi
koniscope, giải thích vn : một dụng cụ dùng để phát hiện sự có mặt của bụi trong không [[khí.]]giải thích en : an instrument... -
Kinh độ Đông
east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest -
Kính đo góc
quadrant -
Hiệu chỉnh giá trị thực
base correction, giải thích vn : trong khảo sát , điều chỉnh đặt ra để khớp phép đo thực địa với phép đo lí [[thuyết.]]giải... -
Hiệu chỉnh lỗi
debug, error correction, hiệu chỉnh lỗi trước, forward error correction, mã hiệu chỉnh lỗi, error correction code, sự mã hóa hiệu... -
Sanpet
salpetre, saltpeter, saltpetre, sanpet chile, chile salpetre, sanpet vây quanh, wall salpetre, quá trình sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet,... -
Sanpet tự nhiên
soda niter, soda nitre, sodium nitrate -
Sao
Danh từ: star, to copy, to duplicate, to dry in a pan, to dehydrat, why, how, what, star, calk, sidereal, stellar,... -
Sao băng
danh từ, bolide, meteor, meteoric, shooting star, shooting star, bolide, bụi sao băng, meteor dust, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor,... -
Sào cách điện
hook stick, hot stick, insulating rod, insulating stick -
Sao chép
Động từ, copy, copy (vs), copying, replication, reproduction, scribe, transcribe, to copy, to transcribe, bản sao chép cứng, hard copy, bản... -
Kính đo mức
surveyor's level, giải thích vn : một kính viễn vọng phù hợp với mức cơ bản và có các đai ốc điều chỉnh dùng trong công... -
Kính đo xa
analectic telescope, telemeter, telescope, kính đo xà nhìn nổi, stereoscopic telemeter -
Kính đúc
cast glass, molded glass, moulded glass, pressed glass, dull glass, matted glass, opaque-surface glass, kính đúc có cốt lưới, wired cast glass,... -
Kính đúc có cốt lưới
wired cast glass -
Kính đúc ép
molded glass, moulded glass, pressed glass -
Kính đúc làm vườn
horticultural cast glass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.