Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấm từ

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

magnetic sheet

Xem thêm các từ khác

  • Tân thể

    neoring
  • Ổ đôi

    dual drive
  • Đồng lòng

    consensus
  • Trang lẻ

    rector, splendid
  • Canh đều

    to justify
  • Dot

    dot, giải thích vn : Đuôi của file mẫu văn bản word .
  • Phần tràn

    overflow
  • Trụ ẩn

    engaged pier
  • Được lồng

    embedded, nested
  • Trục giao

    perpendicularly, orthogonal, mạng lưới tiếp xúc trực giao, orthogonal catenary network
  • Trung đoạn

    apothem, short radius
  • Truyền thông

    communicate, media, tradition, tradition, truyền thống cổ điển, classical tradition, truyền thống dân tộc, national tradition
  • Trung tuyến

    median line, mean line
  • Trường khóa

    key field, head of department, section chief, đặc tả mức trường khóa, key field level specification, giải thích vn : trong một bảng dữ...
  • Chân trang

    footer, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang , đây là tài liệu tóm tắt của đầu đề tài liệu hoặc...
  • Chân trị

    truth value
  • Đường cực

    polar curve, brick sugar, lump sugar
  • Từ lệnh

    command word, từ lệnh hướng dẫn kênh, channel command word (ccw)
  • Đường lồi

    convex curve, line, chính sách , đường lối của Đảng, party line
  • Tuần tự

    serial, bộ cộng tuần tự, serial accumulator, bộ nhớ truy cập tuần tự, serial access memory, bộ nhớ truy nhập tuần tự, serial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top