Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Như quả

Sil en est réellement ainsi

Xem thêm các từ khác

  • Như sau

    Comme suit
  • Như thường

    Comme à l\'ordinaire; comme toujours
  • Như thế

    Mục lục 1 Semblable; pareil; tel 2 Si 3 Ainsi de la sorte 4 Alors Semblable; pareil; tel Đừng tin những lời hứa như thế ne croyez pas à...
  • Như trên

    Comme ci-dessus
  • Như vầy

    Comme ceci
  • Như ý

    À souhait Được mọi sự như ý avoir tout à souhait
  • Nhưng mà

    Mais; cependant et pourtant Anh ta xấu người nhưng mà rất tốt bụng il est laid mais très bon
  • Nhưng nháo

    Như nhâng nháo
  • Nhướng

    Écarquiller (les yeux) Nhướng mắt để thấy rõ écarquiller les yeux pour bien voir
  • Nhường bao

    Như dường bao Đẹp nhường bao que c\'est beau !
  • Nhường bước

    Céder le pas Nhường bước cho người già céder le pas aux vieillards
  • Nhường lại

    Revendre; rétrocéder
  • Nhường lời

    Passer la parole à
  • Nhường ngôi

    Abdiquer en faveur de
  • Nhường như

    Như dường như
  • Nhường nhịn

    Céder la meilleure part aux autres
  • Nhường nào

    Như dường nào
  • Nhường ấy

    Autant Tôi không ngờ là nó có nhường ấy tiền je ne croyais pas qu\'il avait autant d\'argent À ce point Đến nhường ấy thì tôi...
  • Nhược bằng

    Si au cas où Nhược bằng anh không muốn đi thì cứ nói thẳng ra si vous ne voulez pas partir, dites-le franchement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top