- Từ điển Việt - Nhật
Nguồn nhiệt
n
ねつげん - [熱源] - [NHIỆT NGUYÊN]
Xem thêm các từ khác
-
Nguồn nhiễm
かんせんけいろ - [感染経路] -
Nguồn nhân lực
じんざいのみなもと - [人材の源], じんざい - [人材], explanation : 人材とは、業績に直結する活動によって、組織に貢献している人をいう。現在は中高年者が余っている一方、必要とする人=人材は不足しているといわれる。組織にただいるだけの人から脱皮して、余人をもっては代えがたい、なくてはならない人でありたい。,... -
Nguồn nuôi sống
くいもの - [食い物] - [thỰc vẬt] -
Nguồn nước
すいげん - [水源] -
Nguồn nước nóng
ゆもと - [湯元] -
Nguồn phát sáng
てんこうげん - [点光源] - [ĐiỂm quang nguyÊn], tập trung nguồn đèn chiếu sáng vào ~: ~を点光源に集中させる, nguồn... -
Nguồn phát xạ
エミッタ -
Nguồn quan trắc
スポッタ -
Nguồn sáng
こうげん - [光源] - [quang nguyÊn], てんこうげん - [点光源], nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源, nguồn ánh sáng mạnh... -
Nguồn sáng điểm
すぽっとこうげん - [スポット光源] -
Nguồn thu
しゅうにゅうげん - [収入源] -
Nguồn thông tin
じょうほうげん - [情報源], Ở nông thôn, việc thu nhận thông tin rất chậm và nguồn thông tin cũng ít ỏi.: 農村では、情報を得るのが非常に遅く、また情報源も少ない。 -
Nguồn thông tin ổn định
ていじょうじょうほうげん - [定常情報源] -
Nguồn thứ cấp
いちじしりょう - [一次資料] -
Nguồn tiền
マネーサプライ -
Nguồn tài chính
ざいげん - [財源], núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.: この山林が地域の財源だ。, kế hoạch bị hủy... -
Nguồn tài nguyên kinh doanh
けいえいしげん - [経営資源], explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。,... -
Nguồn vốn
しきんげん - [資金源] -
Nguồn ánh sáng
こうげん - [光源] - [quang nguyÊn], ライト, nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源, nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源,... -
Nguồn ánh sáng dự trữ
バックアップライト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.