Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguồn tài nguyên kinh doanh

Kinh tế

けいえいしげん - [経営資源]
Explanation: 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top