- Từ điển Việt - Nhật
Phả hệ
Mục lục |
n
ゆいしょ - [由緒]
けいふ - [系譜]
けいず - [系図]
- Nghiên cứu phả hệ: 系図の研究
- Điều tra về phả hệ của ai đó: (人)の系図を調べる
- Lần theo phả hệ của gia đình đó: その家族の系図をたどる
- Lập phả hệ gia đình: 家系図を作成する
- Khoa phả hệ gen di truyền: 遺伝子系図学
Xem thêm các từ khác
-
Phải...
べき -
Phải chờ lâu
おまちかね - [お待ち兼ね] -
Phải chịu
こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する, một... -
Phải chịu đựng
こうむる - [被る], một nỗi đau phải chịu đựng về mặt tình cảm: 感情面で被る痛手 -
Phải giá
てきせつなかかく - [適切な価格] -
Phải gánh chịu
こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải gánh chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する -
Phải hứng chịu
こうむる - [被る], giảm ảnh hưởng tiêu cực mà người tiêu dùng phải hứng chịu: 消費者が被る悪影響を軽減する -
Phải làm
しなければなりません, しなければならない -
Phải làm...
せざるをえない - [せざるを得ない] -
Phải làm những việc không thích
くらう - [食らう] -
Phải lòng
れんぼ - [恋慕する], ほれる - [惚れる], こいする - [恋する], , phải lòng ngay: すぐに恋する -
Phải như
もし...ならば -
Phải thu
かいかけ - [買い掛け] - [mÃi quẢi], tài khoản phải thu: 買掛勘定, tiền mua chịu (tiền phải thu của khách hàng): 買掛金 -
Phải trái
さゆう - [左右] -
Phải đợi lâu
おまちかね - [お待ち兼ね] -
Phản bội
はいしん - [背信する], そむく - [叛く], そむく - [背く], うらぎる - [裏切る], phản bội lời thề ước: 約束に背く,... -
Phản chiếu
はんせん - [反戦], はんしゃ - [反射], はんえい - [反映する], うつる - [写る], うつる - [映る], うつす - [写す], ミラー,... -
Phản chứng
はんしょう - [反証] -
Phản cách mạng
はんかくめい - [反革命] -
Phản diện
はんめん - [反面], うらめん - [裏面]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.