Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cứu viện

Mục lục

n

きゅうじょ - [救助]
cứu viện cho những nạn nhân lũ lụt: 水難救助
きゅうさい - [救済]
きゅうえん - [救援]
cử ~ để cứu viện những người bị nạn: 被災者の救援に~を派遣する
えんぐん - [援軍]
quân cứu viện từ nước ngoài: (外国からの)援軍
tướng quân yêu cầu cử quân cứu viện: 将軍は援軍を求めた
gửi quân cứu viện: 援軍を送る
cử quân cứu viện: 援軍を派遣する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top