Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cho chạy thử trên một quãng đường dài

Kỹ thuật

リライアビリチートライヤル

Xem thêm các từ khác

  • Sự cho lên bờ

    じょうりく - [上陸]
  • Sự cho mượn

    たいよ - [貸与], かしだし - [貸し出し], かし - [貸し], cho mượn tiền để mua trả góp ô tô: 自動車金融のために行う貸し出し,...
  • Sự cho nghỉ việc

    かいこ - [解雇], cho nghỉ việc tạm thời: 一時的解雇, cho nghỉ việc trong thời gian thử việc: 試用期間中の解雇, cho...
  • Sự cho phép

    めんきょ - [免許], ちょうきょ - [聴許] - [thÍnh hỨa], ゴーサイン, こうにん - [公認], きょよう - [許容], きょか - [許可],...
  • Sự cho phép làm

    ゴーサイン
  • Sự cho phép thi hành

    じっこうきょか - [実行許可]
  • Sự cho phép truy cập

    アクセスきょか - [アクセス許可], アクセスけん - [アクセス権]
  • Sự cho phép truy xuất

    アクセスきょか - [アクセス許可], アクセスけん - [アクセス権], アクセスけんげん - [アクセス権限]
  • Sự cho phép tìm kiếm

    サーチきょか - [サーチ許可]
  • Sự cho phép đặc biệt

    とっきょ - [特許], xin phép: 特許出願
  • Sự cho qua

    パス, パース
  • Sự cho ra đời

    リリース
  • Sự cho thuê

    レンタル, ちんたい - [賃貸], そしゃく - [租借], sự cho thuê tài sản: 資産の賃貸, sự cho thuê dài hạn: 長期賃貸, vùng...
  • Sự cho thuê lại

    またがし - [又貸し] - [hỰu thẢi]
  • Sự cho thuê thiết bị

    リース, explanation : 設備投資資金を貸し出す代わりに、設備そのものを賃貸すること。リース会社は契約ユーザーの希望に応じて産業機械、工作機械、情報機器などを販売メーカーから購入し、これを3~5年契約で貸し出す。リース契約のメリットは2つある。1つは、リース料を支払うだけで、資産を取得する必要がないこと。取得資金を調達する必要がなく、キャッシュフローが改善される効果がある。2つ目は、資産が貸借対照表に計上されないため、総資産の圧縮効果がある。,...
  • Sự cho thêm

    ほきゅう - [補給]
  • Sự cho thấy

    こじ - [誇示], cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ: 威嚇的な武力の誇示
  • Sự cho vay

    まえがり - [前借り], たいよ - [貸与], かしだし - [貸し出し], かし - [貸し], ゆうずう - [融通], cho vay: 前借りする,...
  • Sự cho vay nợ

    クレジット, cuống phiếu cho vay nợ: クレジット・クーポン, dịch vụ cho vay nợ (dịch vụ tín dụng): クレジット・サービス
  • Sự cho vay và đi vay

    たいしゃく - [貸借]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top