Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự gợi cảm

n

セクシー

Xem thêm các từ khác

  • Sự gợi tình

    エロチック, động vật gợi tình: エロチック・アニマル, cảnh gợi tình: エロチックなセックス・シーン, điệu nhảy...
  • Sự gợi ý

    ヒント, くちぶり - [口振り] - [khẨu chẤn], くちぶり - [口ぶり] - [khẨu], あんじ - [暗示], nếu theo lời gợi ý mà cảnh...
  • Sự gợn sóng

    さざなみ - [漣], うねり, コルゲーション, リップル
  • Sự gục ngã cùng

    ともだおれ - [共倒れ]
  • Sự gửi

    そうふ - [送付], さけん - [差遣] - [sai khiỂn], そうしん - [送信], xin lỗi về việc gửi chậm ~ đến ai.: (人)への~送付が遅れたことをわびる,...
  • Sự gửi cho

    しおくり - [仕送り]
  • Sự gửi dần dần

    ていそう - [逓送]
  • Sự gửi kèm

    ふうにゅう - [封入]
  • Sự gửi kèm theo

    どうふう - [同封]
  • Sự gửi thêm

    ついそう - [追送] - [truy tỐng]
  • Sự gửi thông điệp

    メッセージング
  • Sự gửi tiền

    にゅうきん - [入金], そうきん - [送金]
  • Sự gửi trực tiếp

    ちょくせつはっしん - [直接発信]
  • Sự gửi đi

    はっそう - [発送], さけん - [差遣] - [sai khiỂn], かいそう - [回送], tôi vừa gửi thư cho ngài để thông báo rằng, chuyến...
  • Sự gối đầu tay

    うでまくら - [腕枕] - [oẢn chẨm], てまくら - [手枕] - [thỦ chẨm], gối đầu lên tay: 腕枕をする, gối đầu tay lên ai:...
  • Sự gồ ghề

    うねり
  • Sự gồm có

    もうら - [網羅]
  • Sự gỉ

    コロージョン
  • Sự gớm ghiếc

    しゅうあく - [醜悪]
  • Sự hai lòng

    ふたごころ - [弐心] - [nhỊ tÂm], ふたごころ - [二心] - [nhỊ tÂm]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top