Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vật liệu

Mục lục

n

マテリアル
マチエール
ぶっし - [物資]
しざい - [資材]
ざいりょう - [材料]
"Cái thước kẻ này làm bằng vật liệu gì ?" "Bằng nhựa".: 「この物差しはどんな材料で出来ていますか」「プラスチックです」

Kỹ thuật

ざいしつ - [材質]
ざいりょう - [材料]
しざい - [資材]
マテリアル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top