- Từ điển Việt - Việt
Đường biên
Danh từ
(Khẩu ngữ) đường biên giới (nói tắt)
- chợ đường biên
- hàng nhập khẩu qua đường biên
Xem thêm các từ khác
-
Đường băng
Danh từ đường dùng cho máy bay cất cánh và hạ cánh trong sân bay. -
Đường bệ
Tính từ có vẻ chững chạc, uy nghi dáng người đường bệ bước đi khoan thai, đường bệ Đồng nghĩa : bệ vệ, oai vệ -
Đường bộ
Danh từ đường đi trên đất liền, dùng cho người đi bộ và cho xe cộ mạng lưới giao thông đường bộ -
Đường cao
Danh từ đường vuông góc hạ từ đỉnh của một hình tới đáy không chứa đỉnh đó kẻ đường cao của hình thang -
Đường cao tốc
Danh từ đường xây dựng theo tiêu chuẩn đặc biệt dành riêng cho các loại xe cơ giới chạy với tốc độ cao. -
Đường chim bay
Danh từ đường thẳng, là khoảng cách ngắn nhất giữa hai địa điểm xa nhau tính theo đường chim bay là 12 kilomet -
Đường chéo
Danh từ đoạn thẳng nối hai đỉnh không thuộc cùng một cạnh trong một đa giác hoặc hai đỉnh không thuộc cùng một mặt... -
Đường cong
Danh từ đường không phải là đường thẳng, cũng không phải là đường gấp khúc đồ thị có dạng một đường cong -
Đường cái quan
Danh từ (Từ cũ) đường rộng hơn cả, làm trục giao thông chính giữa các địa phương trong nước. -
Đường cát
Danh từ đường ở dạng tinh thể nhỏ như cát. -
Đường dây
Mục lục 1 Danh từ 1.1 hệ thống dây dẫn 1.2 hệ thống giao thông liên lạc bí mật trong vùng đối phương kiểm soát 1.3 hệ... -
Đường dây nóng
Danh từ đường dây điện thoại nóng thiết lập đường dây nóng cho lực lượng cảnh sát cơ động -
Đường dẫn
Danh từ đường chỉ dẫn để hệ điều hành theo đó tìm ra một tập tin đang được lưu trữ trong một thư mục trên thiết... -
Đường goòng
Danh từ đường sắt cỡ nhỏ, khổ hẹp, thường dùng ở hầm mỏ, công trường. -
Đường gấp khúc
Danh từ đường gồm nhiều đoạn thẳng liên tiếp không nằm trên cùng một đường thẳng. -
Đường hoàng
Tính từ xem đàng hoàng -
Đường huyết
Danh từ lượng đường glucoza trong máu, thường được duy trì trong một giới hạn nhất định hạ đường huyết -
Đường hàng hải
Danh từ đường đi của tàu thuỷ trên mặt biển (nói khái quát) vận chuyển theo đường hàng hải Đồng nghĩa : đường biển -
Đường hàng không
Danh từ đường bay thường xuyên của các loại máy bay nối liền hai hay nhiều điểm đường hàng không quốc tế Đồng nghĩa... -
Đường hướng
Danh từ đường lối và phương hướng (nói khái quát) đường hướng phát triển kinh tế ở nông thôn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.