- Từ điển Việt - Việt
A-xít sun-fua-rích
Danh từ
xem acid sulfuric
Xem thêm các từ khác
-
ADN
Danh từ (F: Acide Désoxyribonucléique, viết tắt) acid nucleic tìm thấy trong nhiễm sắc thể, chứa thông tin di truyền của sinh vật. -
ADSL
Danh từ (A: Asymmetric Digital Subscriber Line ‘đường dây thuê bao số bất đối xứng’, viết tắt) phương thức truyền dữ liệu... -
AIDS
Danh từ (A: Acquired Immune Deficiency Syndrome suy giảm miễn dịch mắc phải , viết tắt) hội chứng bệnh mất khả năng miễn dịch,... -
AK
Danh từ (N: Автомат Калашникова, viết tắt) súng tiểu liên của Liên Xô (trước đây), do Mikhail Timofeevich Kalashnikov... -
ATM
Danh từ (A: Automatic Teller Machine, viết tắt) thiết bị tự động đặt nơi công cộng cho phép khách hàng rút tiền mặt, kiểm... -
A Di Đà
Danh từ (Khẩu ngữ) A Di Đà Phật (nói tắt) na mô A Di Đà -
A Di Đà Phật
Danh từ Phật A Di Đà (vị Phật lớn nhất ở Cõi Cực Lạc; người theo đạo Phật dùng để niệm Phật hoặc chào nhau) na... -
A dua
Động từ làm theo, bắt chước theo việc làm sai trái của người khác a dua theo bọn xấu làm bậy Đồng nghĩa : a tòng, vào... -
A giao
Danh từ keo chế từ da lừa hay da trâu, bò, dùng làm thuốc hoặc để dán gỗ. -
A ha
Cảm từ tiếng thốt ra biểu lộ sự mừng rỡ, tán thưởng a ha, thắng rồi! \"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!...... -
A hoàn
Danh từ (Từ cũ) người đầy tớ gái trong xã hội phong kiến Trung Quốc thời xưa \"A hoàn một lũ nối theo, Quạt tha thướt... -
A lê
Cảm từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) tiếng thốt ra để biểu thị ý mệnh lệnh, thúc giục. -
A lô
Cảm từ tiếng gọi dùng trong điện thoại hoặc khi gọi loa để gợi sự chú ý alô, ai gọi đấy ạ? alô, alô, đồng bào... -
A ma tơ
Tính từ (Khẩu ngữ) (phong cách, lối làm việc) phóng túng, tuỳ thích, không có sự chuyên tâm thông minh nhưng chủ quan, học... -
A men
Cảm từ từ dùng ở cuối câu cầu nguyện của người theo Công giáo để tỏ ý cầu xin, có nghĩa ?xin được như ý?. -
A phiến
Danh từ (Từ cũ) thuốc phiện. Đồng nghĩa : á phiện -
A tòng
Động từ tham gia vào (việc làm sai trái dưới sự điều khiển của người khác) một cách thiếu suy nghĩ hoặc do bị cưỡng... -
Abscess
Danh từ khối mủ tụ trong một bộ phận cơ thể do nhiễm trùng mà thành nhọt là một loại abscess trong da -
Accordeon
Danh từ đàn gồm một hộp chứa hơi có thể gấp xếp làm co dãn thể tích của hộp khiến cho hơi đi qua hệ thống lưỡi... -
Account
Danh từ xem tài khoản (ng3).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.