Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bồn cầu

Danh từ

(Phương ngữ) bệ xí.
Đồng nghĩa: bàn cầu

Xem thêm các từ khác

  • Bồn tắm

    Danh từ bồn to, dài, thường làm bằng nhựa, inox hoặc sắt tráng men, dùng chứa nước để có thể ngồi hoặc nằm trong đó...
  • Bồn địa

    Danh từ vùng đất trũng thấp, rộng lớn, thường có núi bao quanh Tây Nguyên có bồn địa rộng và rất đẹp
  • Bồng bế

    Động từ bế trẻ em (nói khái quát) bồng bế con cái cùng quẫn, phải bồng bế nhau đi ăn mày Đồng nghĩa : bế bồng
  • Bồng bềnh

    Tính từ từ gợi tả dáng chuyển động lên xuống nhẹ nhàng theo làn sóng, làn gió thuyền bồng bềnh trên mặt nước mây...
  • Bồng bột

    Tính từ sôi nổi, hăng hái, nhưng thiếu chín chắn, không lâu bền suy nghĩ bồng bột tuổi trẻ bồng bột Đồng nghĩa : xốc...
  • Bồng lai

    Danh từ (Từ cũ, vch, thường viết hoa) tên ngọn núi Bồng Lai nơi tiên ở (theo thần thoại của Trung Quốc); dùng để nói cảnh...
  • Bồng lai tiên cảnh

    (Từ cũ, Văn chương) nơi tiên ở, có cảnh đẹp và cuộc sống hạnh phúc (như con người mơ ước) chốn bồng lai tiên cảnh
  • Bồng mạc

    Danh từ điệu ngâm thơ lục bát biến thể, ngân dài giọng và kéo dài lời.
  • Bồng súng

    Động từ cầm súng nâng lên một cách nghiêm trang theo thể thức quy định bồng súng chào
  • Bổ bán

    Động từ (Khẩu ngữ) chia phần để bắt phải đóng góp cho đủ số đã định (nói khái quát) khoản đó nên bổ bán theo...
  • Bổ chửng

    Động từ (ngã) ngửa người ra vì bất ngờ bị trượt ngã bổ chửng trượt chân bổ chửng giữa nhà
  • Bổ củi

    Danh từ bọ cánh cứng, phần ngực khớp với phần bụng, đầu có thể ngóc lên bổ xuống tựa như người bổ củi.
  • Bổ dụng

    Động từ (Từ cũ) cử giữ một chức vụ (thường không vào loại quan trọng) trong bộ máy nhà nước mới tốt nghiệp còn...
  • Bổ khuyết

    Động từ thêm vào cho nội dung được đầy đủ góp ý kiến bổ khuyết
  • Bổ nhiệm

    Động từ (Trang trọng) (người, đơn vị có thẩm quyền) cử ai đó giữ một chức vụ trong bộ máy lãnh đạo hoặc quản...
  • Bổ nhào

    Động từ lao đầu nhào xuống máy bay bổ nhào lao mình chạy vội đi cả nhà bổ nhào đi tìm Đồng nghĩa : bổ nháo
  • Bổ nháo bổ nhào

    (Khẩu ngữ) như bổ nháo (nhưng nghĩa mạnh hơn) bổ nháo bổ nhào đi tìm chạy bổ nháo bổ nhào
  • Bổ nhậm

    Động từ (Từ cũ) xem bổ nhiệm
  • Bổ sung

    Động từ thêm vào cho đủ bổ sung nguồn vốn sửa đổi, bổ sung điều lệ
  • Bổ sấp bổ ngửa

    (Khẩu ngữ) như bổ nháo bổ nhào chạy bổ sấp bổ ngửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top