Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Gấu

Mục lục

Danh từ

thú ăn thịt cỡ lớn, đuôi cộc, đi bằng bàn chân, thường trèo cây ăn mật ong, có đặc tính ngủ đông..

Tính từ

(Thông tục) hung dữ và hỗn láo
trông rất gấu
thằng cha gấu lắm!

Danh từ

cỏ gấu (nói tắt).

Danh từ

lần vải bẻ gấp lại ở phía dưới cùng ống quần hoặc thân áo
gấu áo
quần dài quá phải lên gấu
giật gấu vá vai (tng)
Đồng nghĩa: lai

Xem thêm các từ khác

  • Gầm

    Danh từ: khoảng trống kể từ mặt nền đến đáy của một số vật xây dựng hoặc kê bên trên,...
  • Gần

    Tính từ: ở vị trí chỉ cách một khoảng không gian tương đối ngắn, ở vào lúc chỉ cần một...
  • Gần gụi

    Tính từ: (phương ngữ), xem gần gũi
  • Gầu

    Danh từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem gàu
  • Gầy

    Động từ: gây cho thành, cho bắt đầu thật sự tồn tại, (phương ngữ) tạo ra cái cơ sở để...
  • Gầy guộc

    Tính từ: (khẩu ngữ) gầy gò đến mức như chỉ có da bọc xương, đôi bàn gầy guộc, thân hình...
  • Gầy gò

    Tính từ: gầy (nói khái quát), thân hình gầy gò, người gầy gò, ốm yếu
  • Gẩy

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem gảy
  • Gẫu

    Tính từ: (chuyện trò) không có chủ đích, chỉ cốt vui và cho qua thì giờ, tán gẫu, nói chuyện...
  • Gẫy

    (phương ngữ, Ít dùng), xem gãy
  • Gẫy góc

    Tính từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem gãy góc
  • Gẫy gọn

    Tính từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem gãy gọn
  • Gậm

    Danh từ: Động từ: (Ít dùng), xem gặm
  • Gập

    Động từ: gấp hẳn lại (thường nói về vật cứng), (phương ngữ) gấp, gãy gập xuống, bẻ...
  • Gật

    Động từ: cúi đầu xuống rồi ngẩng lên ngay, thường để chào hỏi hay tỏ sự đồng ý, (khẩu...
  • Gậy

    Danh từ: đoạn tre, gỗ, v.v. tròn, cầm vừa tay, thường dùng chống khi đi hoặc để đánh, chân...
  • Gậy gộc

    Danh từ: gậy dùng để đánh (nói khái quát), đánh lộn bằng gậy gộc, dùng gậy gộc làm vũ...
  • Gậy tầy

    Danh từ: (Ít dùng), xem gậy tày
  • Gắm

    Danh từ: cây hạt trần mọc ở rừng, thân leo, vỏ màu nâu đen có sợi, lá to mọc đối, hạt...
  • Gắn

    Động từ: làm cho dính chặt vào với nhau bằng một chất dính, làm cho được giữ chặt vào và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top