Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Máu trắng

Danh từ

tên gọi thông thường của bệnh bạch cầu.

Xem thêm các từ khác

  • Máu xương

    Danh từ (Ít dùng) như xương máu kinh nghiệm máu xương
  • Máy bay

    Danh từ phương tiện vận tải hay chiến đấu bay trên không nhờ động cơ. Đồng nghĩa : phi cơ, tàu bay
  • Máy bay cánh quạt

    Danh từ máy bay dùng sức chuyển động của cánh quạt để bay.
  • Máy bay cường kích

    Danh từ máy bay chủ yếu dùng để đánh phá các mục tiêu hoặc để chi viện chiến đấu.
  • Máy bay lên thẳng

    Danh từ xem máy bay trực thăng
  • Máy bay phản lực

    Danh từ máy bay chuyển động nhờ sức đẩy tạo nên bằng luồng hơi phụt ra rất mạnh ở phía sau, có thể bay nhanh và cao...
  • Máy bay tiêm kích

    Danh từ máy bay chủ yếu dùng để săn đuổi và đánh máy bay của đối phương. Đồng nghĩa : máy bay khu trục
  • Máy bay trực thăng

    Danh từ máy bay có thể lên xuống thẳng đứng hoặc bay lơ lửng tại một vị trí nào đó trên không. Đồng nghĩa : máy bay...
  • Máy bào

    Danh từ máy gọt cắt kim loại để làm phẳng bề mặt của vật.
  • Máy bơm

    Danh từ máy chạy bằng động cơ (thường là động cơ điện), dùng để bơm nước hoặc chất lỏng từ nơi này đến nơi...
  • Máy bộ đàm

    Danh từ máy điện thoại mang theo người, thu phát tín hiệu bằng vô tuyến điện.
  • Máy bừa

    Danh từ máy chạy bằng động cơ, có lắp hệ thống răng hoặc bánh lồng để làm nhỏ, làm tơi đất.
  • Máy chiếu

    Danh từ máy chiếu hình (nói tắt).
  • Máy chiếu hình

    Danh từ dụng cụ quang học dùng để chiếu lên màn ảnh những hình ảnh để minh hoạ.
  • Máy chiếu phim

    Danh từ máy được dùng để chiếu phim lên màn ảnh.
  • Máy chém

    Danh từ dụng cụ có gắn lưỡi sắc dùng để chặt đầu người bị án tử hình.
  • Máy chủ

    Danh từ máy tính được cài đặt hệ điều hành mạng để quản lí, duy trì hoặc đáp ứng các yêu cầu làm việc của tất...
  • Máy cày

    Danh từ máy chạy bằng động cơ, có lắp hệ thống lưỡi để lật đất lên.
  • Máy cái

    Danh từ máy cắt gọt kim loại có độ chính xác rất cao, dùng để chế tạo các chi tiết chính xác, chủ yếu của máy công...
  • Máy cán

    Danh từ máy để gia công kim loại bằng áp lực giữa các trục quay.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top