Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nông trường

Danh từ

nông trường quốc doanh (nói tắt)
nông trường cà phê
công nhân nông trường

Xem thêm các từ khác

  • Nông trại

    Danh từ trại sản xuất nông nghiệp nông trại nuôi bò Đồng nghĩa : trang trại
  • Nõn nà

    Tính từ có vẻ đẹp mịn màng và mượt mà (như nõn cây) làn da nõn nà Đồng nghĩa : nõn nường, nuột nà
  • Nõn nường

    Tính từ (Từ cũ) như nõn nà (nhưng thường dùng với ý mỉa mai) đẹp nõn nường
  • Nùi

    Danh từ mớ rơm rác hay vải, giấy được vò chặt lại nùi rơm nùi giẻ rách
  • Nùn

    Danh từ cuộn rơm bện chặt, dùng để đốt hay để làm vật kê, đậy bện nùn rơm
  • Núc

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem nốc
  • Núc nác

    Danh từ cây to, lá chỉ có ở ngọn, mọc đối, quả rất dài, dẹp và rộng, vỏ cây và hạt dùng làm thuốc.
  • Núc ních

    Tính từ béo đến mức căng tròn, vẻ rắn chắc con lợn béo núc ních người núc ních những thịt
  • Núi băng

    Danh từ xem băng sơn
  • Núi lửa

    Danh từ núi hình chóp nón, có miệng ở đỉnh phun ra những chất nóng chảy từ lòng đất sâu (gọi là nham thạch) một cách...
  • Núi non

    Danh từ núi (nói khái quát) núi non hùng vĩ núi non hiểm trở
  • Núi rừng

    Danh từ núi và rừng (nói khái quát) cảnh núi rừng sống giữa núi rừng núi rừng Tây Bắc Đồng nghĩa : rừng núi
  • Núi sông

    Danh từ như non sông .
  • Núm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) nắm...
  • Núng na núng nính

    Tính từ như núng nính (nhưng mức độ nhiều hơn).
  • Núng nính

    Tính từ (cơ thể) béo tròn, thịt thành khối, nhiều đến mức rung rinh khi cử động người béo núng nính
  • Núp

    Động từ xem nấp
  • Núp bóng

    Động từ dựa vào uy thế hay vào sự che chở của ai hay cái gì đó núp bóng từ bi núp bóng quan lớn Đồng nghĩa : nấp bóng
  • Nút

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật tròn, nhỏ, để đóng vào miệng chai lọ cho kín 2 Động từ 2.1 đóng kín miệng chai lọ bằng nút...
  • Năm ba

    Danh từ số lượng không nhiều nhưng cũng không ít, khoảng từ ba đến năm mua năm ba tờ báo nghỉ ngơi năm ba bữa cho lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top