- Từ điển Việt - Việt
Sướt
Mục lục |
Động từ
bay sát qua, gần như đã chạm vào
- viên đạn sướt qua vai
- Đồng nghĩa: sạt, sượt, xớt
Tính từ
có vệt xước
- má bị sướt
- tay bị gai cào sướt
- Đồng nghĩa: sượt, tướt, tượt
Xem thêm các từ khác
-
Sườn
Danh từ: các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức (nói tổng quát), phần thân... -
Sưởi
Động từ: tiếp xúc với hơi nóng cho ấm, sưởi nắng, lò sưởi, đốt lửa để sưởi ấm -
Sượng
Tính từ: ở trạng thái nấu chưa được thật chín, hoặc do bị kém phẩm chất, không thể nào... -
Sượt
như sướt (nhưng nghĩa mạnh hơn), Tính từ: từ gợi tả dáng nằm dài ra, tựa như bất động,... -
Sạ
Động từ: gieo thẳng cho cây lúa mọc tự nhiên, không cấy, sạ lúa, ruộng sạ -
Sạch
Tính từ: không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, hoặc không bị hoen ố, không chứa chất bẩn... -
Sạch bóng
Tính từ: như sạch bong, nền nhà lau sạch bóng -
Sạm
Tính từ: (nước da) sẫm lại và xấu đi, thường do tác động của nắng gió, mặt sạm đen, nước... -
Sạn
Danh từ: mảnh sỏi, đá rất nhỏ lẫn vào cơm, gạo hay thức ăn, hạt cát, bụi bám trên đồ... -
Sạp
Danh từ: sàn trong khoang thuyền, sàn ghép bằng tre, nứa, gỗ để nằm hay để bày hàng hoá, đầy... -
Sạt
Động từ: lở, sụt mất từng mảng lớn, Động từ: vụt qua thật... -
Sả
Danh từ: ===== (phương ngữ), Danh từ: cây cùng họ với lúa, mọc thành... -
Sải
Danh từ: đồ đan bằng tre nứa, hình tròn, lòng sâu, trát sơn ở mặt ngoài, thường dùng để... -
Sản
Động từ: (khẩu ngữ) đỡ đẻ, Danh từ: (khẩu ngữ) phần thuế... -
Sảng
Động từ: mê man, hoảng loạn, mê sảng, nói sảng -
Sảnh
Danh từ: phòng lớn dùng làm nơi tiếp khách, bày tiệc tiếp đãi ở ngoài sảnh -
Sảo
Danh từ: rổ nông lòng, nan to, mắt rất thưa. -
Sảy
Danh từ: (phương ngữ) rôm, Động từ: dùng mẹt, nia làm sạch thóc,... -
Sấm
Danh từ: tiếng nổ rền vang do hiện tượng phóng điện giữa hai đám mây gây ra khi trời có dông,... -
Sấn
Danh từ: phần thịt có nạc nằm trên mỡ phần ở lưng, mông và vai lợn, Động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.