Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tán sắc

Động từ

(hiện tượng chùm ánh sáng đa sắc) tách thành nhiều chùm đơn sắc
hiện tượng tán sắc của ánh sáng mặt trời khi đi qua một lăng kính

Xem thêm các từ khác

  • Tán thành

    Động từ đồng ý chủ trương hoặc hành vi (của người khác) gật đầu tán thành mọi người đều tán thành Đồng nghĩa...
  • Tán thưởng

    Động từ tỏ thái độ đồng tình, khen ngợi vỗ tay tán thưởng lời tán thưởng Đồng nghĩa : tán dương, tán tụng
  • Tán tỉnh

    Động từ dùng lời lẽ ngon ngọt tìm cách làm cho người khác xiêu lòng nghe theo mình để đạt mục đích riêng (thường nói...
  • Tán tụng

    Động từ ca ngợi, ca tụng một cách quá mức tán tụng cấp trên hết lời tán tụng Đồng nghĩa : tán dương, tán thưởng
  • Tán xạ

    Động từ (hiện tượng chùm ánh sáng hoặc chùm hạt) bị hắt ra mọi phía khi gặp một vật khác hoặc khi truyền qua một...
  • Tán đồng

    Động từ tán thành và ủng hộ gật đầu tỏ ý tán đồng kế hoạch mới được đa số tán đồng
  • Táng tận lương tâm

    mất hết lương tâm.
  • Táng đởm kinh hồn

    như thất đảm kinh hồn .
  • Táo bón

    Tính từ (bệnh) đi đại tiện khó vì phân khô và vón thành cục rắn.
  • Táo bạo

    Tính từ không e ngại khi làm những việc mà người khác thường không dám làm, bất chấp mọi nguy hiểm hành động táo bạo...
  • Táo quân

    Danh từ (Văn chương) thần cai quản việc bếp núc, theo tín ngưỡng dân gian. Đồng nghĩa : ông táo
  • Táo ta

    Danh từ táo cây to, cành có nhiều gai, quả khi chín màu lục vàng, da nhẵn, ăn có vị hơi chua, nhân hạt dùng làm thuốc; phân...
  • Táo tàu

    Danh từ táo cùng loại với táo ta, quả khi khô nhăn nhúm, màu đen, dùng để ăn và làm thuốc; phân biệt với táo ta, táo tây.
  • Táo tây

    Danh từ táo cùng họ với đào, lê, quả to, da nhẵn, khi chín có vỏ màu đỏ hoặc vàng lục, thịt hơi xốp, vị ngọt; phân...
  • Táo tợn

    Tính từ táo bạo đến mức không biết sợ, không kiêng nể gì, lộ rõ vẻ thách thức ăn nói táo tợn \"(...) y vừa thật thà,...
  • Táp nham

    Tính từ linh tinh nhiều loại, nhiều thứ lặt vặt, kém chất lượng đồ đạc táp nham mảnh vườn trồng táp nham đủ loại...
  • Tát

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đánh mạnh vào mặt bằng bàn tay đang mở 2 Danh từ 2.1 cái đánh vào mặt bằng bàn tay đang mở 3...
  • Tát tai

    (Khẩu ngữ) như bạt tai cho mấy cái tát tai
  • Táy máy

    Động từ sờ mó để thử, để xem (vì tò mò hay nghịch ngợm) chân tay táy máy táy máy làm hỏng chiếc đồng hồ Đồng nghĩa...
  • Tâm bệnh

    Danh từ (Ít dùng) bệnh tinh thần, do phải lo nghĩ, buồn phiền mà sinh ra mang tâm bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top