Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Thương binh

Danh từ

quân nhân bị thương do chiến đấu hoặc phục vụ cho chiến đấu
băng bó cho thương binh

Xem thêm các từ khác

  • Thương chính

    Danh từ (Từ cũ) hải quan thuế thương chính
  • Thương cảm

    Động từ cảm động và thương xót trước một tình cảnh nào đó ngậm ngùi thương cảm Đồng nghĩa : bi cảm, cảm thương
  • Thương cảng

    Danh từ cảng biển chủ yếu dùng vào việc giao thương thương cảng Hải Phòng
  • Thương gia

    Danh từ người làm nghề kinh doanh, buôn bán lớn một thương gia nổi tiếng Đồng nghĩa : doanh gia, doanh nhân, nhà buôn, thương...
  • Thương hiệu

    Danh từ dấu hiệu đặc biệt (thường là tên) của nhà sản xuất hay nhà cung cấp, thường được gắn liền với sản phẩm...
  • Thương hàn

    Danh từ bệnh lây do một loại vi khuẩn gây viêm ruột và sốt phát ban.
  • Thương hại

    Động từ rủ lòng thương xót tỏ vẻ thương hại thương hại những người nghèo khổ
  • Thương hải tang điền

    (Từ cũ, Văn chương) xem bể dâu
  • Thương lái

    Danh từ (Phương ngữ) lái buôn bị thương lái ép giá
  • Thương mại

    Danh từ ngành kinh tế thực hiện việc lưu thông hàng hoá bằng mua bán. Đồng nghĩa : thương nghiệp
  • Thương mại hoá

    Động từ làm cho trở thành hàng hoá, đem lại lợi nhuận (về cái không phải là hàng hoá) thương mại hoá một ý tưởng
  • Thương mại điện tử

    Danh từ hệ thống thương mại hoạt động nhờ các phương tiện máy tính được nối mạng, thường biểu hiện qua dịch vụ...
  • Thương mến

    như mến thương đem lòng thương mến
  • Thương nghiệp

    Danh từ (Ít dùng) như thương mại .
  • Thương nhân

    Danh từ người làm nghề buôn bán một thương nhân giàu có Đồng nghĩa : doanh gia, doanh nhân, nhà buôn, thương buôn, thương...
  • Thương nhớ

    Động từ nhớ đến, nghĩ đến với tình cảm thương yêu tha thiết, xen lẫn đượm buồn thương nhớ quê nhà \"Xót thay huyên...
  • Thương phiếu

    Danh từ chứng từ lập ra trong giao dịch buôn bán (như séc, hối phiếu, v.v.).
  • Thương phẩm

    Danh từ sản phẩm hàng hoá được đưa ra mua bán, trao đổi trên thị trường xuất khẩu hàng trăm tấn gạo thương phẩm
  • Thương quyền

    Danh từ quyền kinh doanh, buôn bán theo pháp luật.
  • Thương số

    Danh từ kết quả của phép chia một số với một số khác.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top