Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Tuông

Động từ

(Phương ngữ) xông bừa tới trước, vượt bừa qua, bất chấp trở ngại
tuông qua rào
phá vòng vây, tuông chạy
rơi hoặc làm cho rơi mạnh xuống liên tục
đất đá tuông xuống rào rào

Xem thêm các từ khác

  • Tuý luý

    Tính từ (Khẩu ngữ) say (rượu) đến mức hoàn toàn không còn biết gì nữa say tuý luý uống rượu đến tuý luý
  • Tuýp

    Danh từ (Khẩu ngữ) ống nhỏ, dài, thường bằng kim loại tuýp thuốc mỡ tuýp kem đánh răng đèn tuýp
  • Tuýt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 từ mô phỏng âm thanh cao và dài thành hồi của tiếng còi 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ) như huýt (ng2)...
  • Tuýt xo

    Danh từ hàng dệt bằng tơ theo dạng vân điểm, sợi ngang to gấp nhiều lần sợi dọc.
  • Tuấn kiệt

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) người có tài trí hơn hẳn người thường (thường nói về người đàn ông còn trẻ) \"Tuấn...
  • Tuấn mã

    Danh từ ngựa đẹp và khoẻ, phi nhanh con tuấn mã
  • Tuấn tú

    Tính từ (người con trai) có vẻ mặt đẹp, sáng sủa, thông minh khuôn mặt khôi ngô tuấn tú Đồng nghĩa : khôi ngô
  • Tuất

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thường viết hoa) kí hiệu thứ mười một trong địa chi (lấy chó làm tượng trưng; sau dậu trước...
  • Tuần báo

    Danh từ báo ra mỗi tuần lễ một kì tuần báo du lịch đi mua tờ tuần báo
  • Tuần duyên

    Động từ tuần phòng vùng ven biển hoặc gần bờ biển tàu tuần duyên
  • Tuần dương hạm

    Danh từ tàu tuần dương.
  • Tuần hoàn

    Động từ lặp đi lặp lại đều đặn sau những khoảng thời gian bằng nhau (gọi là chu kì) chuyển động tuần hoàn của mặt...
  • Tuần hành

    Động từ (Từ cũ) đi điều tra, xem xét tình hình thực tế vua đi tuần hành diễu hành trên các đường phố để biểu dương...
  • Tuần lễ

    Danh từ khoảng thời gian bảy ngày theo dương lịch, từ thứ hai đến chủ nhật tuần lễ cuối tháng khoảng thời gian bảy...
  • Tuần lộc

    Danh từ hươu sống ở vùng cực, sừng lớn có nhiều nhánh, nuôi để kéo xe.
  • Tuần phiên

    Danh từ (Từ cũ) như tuần đinh .
  • Tuần phu

    Danh từ (Từ cũ) như tuần đinh .
  • Tuần phòng

    Động từ tuần tra và canh phòng tuần phòng cẩn mật
  • Tuần san

    Danh từ tập san hoặc tạp chí ra mỗi tuần một kì.
  • Tuần ti

    Danh từ (Từ cũ) việc kiểm soát và đánh thuế hàng hoá vận chuyển từ nơi này đến nơi khác, thời phong kiến sở tuần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top