Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xem

Mục lục

Động từ

nhận biết bằng mắt
xem sách
đi xem hội
xem ti vi
Đồng nghĩa: coi
nhận định, đánh giá, dựa vào kết quả quan sát được
việc này xem ra không ổn
tình hình xem cũng êm êm
Đồng nghĩa: coi
từ biểu thị kết quả nhận định có thể có được của một hoạt động nào đó
nhớ lại xem
có gì thì cứ nói ra xem nào
việc ấy mà vào tay nó xem, cứ là xong hết
Đồng nghĩa: coi
đoán số mệnh, hoạ phúc, dựa vào thuật số, bói toán
xem một quẻ bói
Đồng nghĩa: coi
coi như, coi là
xem nhau như người nhà

Xem thêm các từ khác

  • Xem bói

    Động từ nhờ thầy bói đoán việc lành dữ, hoạ phúc, theo mê tín đi xem bói
  • Xem chừng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra 2 Phụ từ 2.1 tổ hợp biểu thị ý nhận...
  • Xem khinh

    Động từ như coi khinh .
  • Xem lại

    Động từ xem xét đánh giá lại một vấn đề nào đó, để nếu cần thì thay đổi quyết định cho phù hợp và đúng đắn...
  • Xem mạch

    Động từ như bắt mạch bác sĩ xem mạch cho bệnh nhân
  • Xem mặt

    Động từ đến nhà người con gái để nhìn mặt người định hỏi làm vợ, theo tục lệ cũ đi xem mặt Đồng nghĩa : coi mắt
  • Xem ngày

    Động từ xem âm lịch chọn lấy ngày lành tháng tốt để làm việc gì quan trọng, theo tín ngưỡng dân gian xem ngày để động...
  • Xem ra

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý nhận định một cách không hoàn toàn khẳng định, dựa vào những dấu hiệu quan sát được...
  • Xem tay

    Động từ xem bàn tay để đoán số mệnh, theo thuật tướng số.
  • Xem thường

    Động từ như coi thường .
  • Xem trọng

    Động từ như coi trọng .
  • Xem tuổi

    Động từ tính tuổi âm lịch để xem lấy nhau có hợp không, hoặc có làm được việc lớn gì trong năm không, theo tín ngưỡng...
  • Xem tướng

    Động từ đoán số mệnh, tương lai bằng cách nhìn vào tướng mạo, theo thuật tướng số thuật xem tướng
  • Xem tử vi

    Động từ đoán số mệnh bằng cách dựa vào ngày giờ, năm sinh và các ngôi sao.
  • Xem xét

    Động từ tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết xem xét tình hình xem xét hiện...
  • Xen

    Động từ làm cho ở vào vị trí giữa những cái khác xen vào giữa đám đông nói xen vào một câu (Khẩu ngữ) dự vào đừng...
  • Xen canh

    Động từ trồng hai ba thứ cây cùng một lúc trên cùng một thửa đất (một phương thức canh tác) xen canh lạc với ngô trồng...
  • Xen cài

    Động từ xen vào, cài lẫn vào nhau câu chuyện có xen cài nhiều tình tiết hư ảo
  • Xen kẽ

    Động từ (những cái khác loại) ở xen cạnh nhau, cái nọ tiếp cái kia một cách liên tục, đều đặn ngồi xen kẽ nam nữ...
  • Xen lẫn

    Động từ có lẫn vào giữa những cái khác niềm vui xen lẫn nỗi buồn Đồng nghĩa : đan xen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top