Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calescent” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / kɔ:´lesənt /, tính từ, (thực vật học) có thân,
  • / ¸kouə´lesənt /,
  • / æl´besənt /, Tính từ: hoá trắng, trở nên trắng,
  • / ə'sesənt /, Tính từ: hoá chua; chua, Y học: có phản ứng axit nhẹ, Kinh tế: chua, sự hóa chua,
  • / ¸oupə´lesnt /, Tính từ: trắng đục, trắng sữa, màu sắc biến đổi như ôpan, Hóa học & vật liệu: màu trắng đục, trắng sữa, an opalescent...
  • / ə'kɔ:ləs(ə)nt /, tính từ, (thực vật) không thân cây,
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • làm ẩm, lớp nhớp,
  • Tính từ: cháy sáng lại,
  • / 'təbesnt /, Danh từ: (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn, Y học: gầy mòn, suy mòn,
  • Tính từ: trở nên bạc; trở nên trắng, canesent leaves, lá trắng xám
  • / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ, Đạo hồi, Tính từ: có hình lưỡi liềm, Đang tăng lên,...
  • khoang tụ,
  • Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt được hình thành dọc theo đồi hoặc núi men bờ ở đầu vịnh hay...
  • liềm cậnthị,
  • mức giảm độ nóng,
  • khuẩn lạc trắng đục,
  • cây dương xám,
  • thuỷ tinh trắng đục, kính mờ, kính trắng đục,
  • hình trăng khuyết, hình trăng lưỡi liềm, dạng lưỡi kiếm, dạng (lưỡi) liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top