Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Casher” Tìm theo Từ (1.033) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.033 Kết quả)

  • / 'dæ∫ə /, danh từ, người ăn diện, người chịu diện, người hay loè, người hay phô trương, que đánh sữa (để lấy bơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn (ô tô),
  • Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • / 'wɔʃə /, Danh từ: người giặt, người rửa, (thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo), máy đãi (quặng), giẻ rửa bát, (kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng...
  • vòng đệm, rông den,
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / ´hæʃə /, Danh từ: dao băm thịt, Kinh tế: dao băm thịt,
  • / kæ´ʃiə /, Danh từ: thủ quỹ, Ngoại động từ: cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân), hình...
  • / ´kɔʃə /, ngoại động từ, nâng niu, chiều chuộng,
  • / ´læʃə /, Danh từ: người đánh, người vụt, người quất roi, Kỹ thuật chung: kè, đập,
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / ´bæʃə /,
  • / kæ´ʃu: /, Danh từ: (thực vật học) cây đào lộn hột, cashew nuts, hạt điều
  • / ´kræʃə /,
  • vòng đệm đàn hồi,
  • vòng neo, insert anchor washer, vòng neo lồng trong
  • Danh từ: người cọ chai, người rửa chai, (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ,
  • vòng đệm gấp nếp,
  • nhựa điều,
  • vòng đệm lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top