Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Detectơ” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • / dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng, Toán...
  • / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
  • Danh từ số nhiều: phân, cứt, (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa),
  • / dɪtek.tər /, Danh từ: người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, (rađiô) bộ tách sóng, Xây dựng: dụng cụ do,
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • / di'fekt /, Danh từ: thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (vật lý) sai hỏng, khuyết tật, (toán học) số khuyết, góc khuyết,...
  • sự dò mức,
  • dò sóng mang, carrier detect light (cd), đèn báo dò sóng mang
  • / di'test /, Ngoại động từ: ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • sự phát hiện sai số,
  • sự dò khuyết tật, sự dò tìm vết nứt,
  • sự phát hiện chỗ rò, sự dò chỗ rò,
  • / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, noun, dispirit , oppress , sadden , weigh down ,...
  • / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây dựng: chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc, Cơ...
  • bọ dò ăng ten, máy dò sóng bằng ăng ten,
  • bộ tách sóng anode,
  • bộ tách sóng cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top