Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn He” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (39 Kết quả)
- Đại từ: nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), Danh từ: Đàn ông; con đực, ( định ngữ) đực (động vật), viết tắt,...
- / ´hi:¸mæn /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, macho * , male , manful...
- heli,
- Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
- điểm cuối (trung tâm phân phối các chương trình tv cáp),
- Thành Ngữ:, he never takes stimulants, anh ấy không bao giờ uống rượu
- Thành Ngữ:, he is not so black as he is painted, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu
- Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
- Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
- Thành Ngữ:, he cannot change his skin, chết thì chết nết không chừa
- Thành Ngữ:, he will swing for it, hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
- Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
- Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
- Thành Ngữ:, he that dies pays all debts, (tục ngữ) chết là hết nợ
- cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười,
- Thành Ngữ:, he might pass in the crowd, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
- Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
- Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
- Thành Ngữ:, he has had a good innings, ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc
- Thành Ngữ:, he is a demon centre forward, anh ta là một trung tâm quái kiệt
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này