Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn commendation” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • / ¸kɔmen´deiʃən /, Danh từ: sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ¸kɔmen´teiʃən /, danh từ, sự bình luận, sự chú thích, sự dẫn giải,
  • / ¸rekəmen´deiʃən /, Danh từ: sự giới thiệu, sự tiến cử, thư giới thiệu, sự làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo;...
  • / ¸kɔmi´neiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt, sự đe doạ, sự hăm doạ, Từ đồng nghĩa: noun, curse , malediction , condemnation...
  • / ¸kɔmpen´seiʃən /, Danh từ: sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù, Cơ - Điện tử: sự...
  • đền bù mùa màng,
  • kinh phí đền bù trong vùng xây dựng,
  • dốc chuyển tiếp,
  • đường trung bình (của profin), đường trung bình (của prôfin),
  • khối bù,
  • sự bù tần số,
  • bù nối tiếp, sự bù dọc, sự bù nối tiếp,
  • sự bù âm bổng,
  • bù trừ tự động,
  • bồi thường hoãn dần,
  • sự bù tạp, sự bù tạp chất,
  • bồi thường tiền mặt,
  • giao dịch bù trừ,
  • phí đền bù,
  • mức bổ chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top