Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condemn” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / kən'dem /, Ngoại động từ: kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng lậu...), thải, loại bỏ đi (đồ...
  • / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, scorn , disdain...
  • Ngoại động từ: kết án trước, kết tội trước,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, doomed , fated , foredoomed , lost
  • codein,
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • / kən´dain /, Tính từ: Đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù),
  • xí nghiệp dịch vụ,
  • thành ngữ, condemned cell, cell
  • người xuất bản, người phát hành, nhà xuất bản,
  • xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi,
  • con thịt thải,
  • quan tâm chung của mọi người,
  • sản phẩm phế thải, sản phẩm phế thải,
  • / ¸selfkən´sə:n /, danh từ, sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình,
  • hãng buôn, hãng buôn, xí nghiệp thương mại, thương mại, xí nghiệp,
  • hãng buôn,
  • xí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top