Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn falsity” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / 'fɔ:l.si.ti /, Danh từ: (như) falseness, Điều lừa dối, lời nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canard ,...
  • / 'fɔ:lsifai /, Ngoại động từ: làm giả, giả mạo (tài liệu), xuyên tạc, bóp méo (sự việc), làm sai lệch, chứng minh (hy vọng, mối lo sợ...) là không có căn cứ, Kinh...
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • / 'vɑ:siti /, Danh từ: (thông tục) trường đại học (nhất là oxford, cambridge; không dùng trong tên gọi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đội đại diện cho trường đại học, trường cao đẳng...
  • / 'fɔ:lsi:z /, Danh từ số nhiều: (thông tục) vú giả,
  • / ´felsait /, danh từ, (địa chất) fenzit,
  • / ´sælsifi /, Danh từ: cây diếp củ,
  • / 'fɔ:lsli /, Phó từ: sai lầm, giả dối; quay quắt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, basely , behind one ’s back...
  • teo nhiễm mỡ,
  • Thành Ngữ:, to let somebody down gently ( easity ), khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top