Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granary” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´grænəri /, Danh từ: kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa), Xây dựng: kho hạt, kho thóc, vừa lúa, Kinh tế: vựa...
  • Danh từ: nhà kính trồng nho, chỗ làm nho, nơi làm nho,
  • Phó từ: Đàng hoàng, đâu ra đấy, however poor they are , they always live grandly, dù nghèo cách mấy chăng nữa, họ vẫn luôn sống đàng hoàng,...
  • / ´trainəri /, tính từ, do ba bộ phận hợp thành, dựa trên số ba,
  • / ´juərinəri /, Tính từ: (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua, urinary infections, những sự nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary organs,...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật,
  • / ´græni /, như grannie,
  • / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine), Từ đồng nghĩa: noun, bird , dance , fink , informer , singer ,...
  • / ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt), Cơ - Điện tử: cần,...
  • Danh từ số nhiều: hạt xếp cọc,
  • trụ niệu,
  • đái dầm,
  • bệnh sán lá bàng quang,
  • bọng đái,
  • sỏi niệu,
  • trụ niệu,
  • u nang niệu,
  • đái dầm, đái dầm.,
  • bệnh sỏi niệu,
  • nhiễm sắt niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top