Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reorder” Tìm theo Từ (1.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.141 Kết quả)

  • / ri´ɔ:də: /, Ngoại động từ: Đặt mua lại, đặt mua bổ sung, sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới, Danh từ: yêu cầu cung cấp thêm,
  • / ri´kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm, máy ghi hình ảnh, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, Ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm),...
  • sự tái đặt hàng tự động,
  • điểm bổ sung,
  • ngưỡng đặt hàng lại, ngưỡng tái cấp,
  • biểu mẫu đặt hàng lại,
  • Danh từ: người cư trú; người ở,
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • / ri´ta:də /, Danh từ: chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm, Giao thông & vận tải: hãm ray, Hóa học...
  • bộ xếp lại giấy,
  • / ri´fɔ:mə /, Danh từ: người chủ trưởng; cải cách, người đưa ra chủ trương cải cách, (sử học) người lãnh đạo phái cải cách tôn giáo ( (thế kỷ) 16),
  • chào hàng (giá) lại, chào giá lại,
  • / ri'pɔ:tə /, Danh từ: người báo cáo, người tường thuật, phóng viên, Kinh tế: người báo cáo, nhà báo, phóng viên, Từ đồng...
  • Danh từ: kiếm thủ,
  • máy ghi dòng điện, hải lưu ký, máy tự ghi dòng biển,
  • máy ghi thời gian trễ,
  • máy ghi đĩa, máy ghi dùng đĩa,
  • máy ghi khoảng cách,
  • máy ghi độ dãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top