Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vale” Tìm theo Từ (2.537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.537 Kết quả)

  • giá trị bán, giá trị buôn bán, giá trị theo doanh thu, giá trị tính thành tiền,
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước, Danh từ: lời từ biệt, sự từ giã, sự từ biệt,...
  • thời gian bán (tạp chí),
  • số bán,
  • 1. van lỗ bầu dục 2 .vách nguyên thủy,
  • mái dốc vào giữa,
  • van hố thuyền niệu đạo nam,
  • / geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ,...
  • / vɑ:z /, / veis, veiz /, Danh từ: vò, hũ, bát, chén, bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí), Xây dựng: đầu cột corin, Kỹ...
  • / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại động từ: Đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
  • hố thuyền niệu đạo nam,
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình: thung lũng nhỏ, Xây dựng: ống hút nước,
  • / heil /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), Ngoại động từ: kéo, lôi đi bằng vũ lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • / 'vælit /, Danh từ: Đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt quần áo, dọn bữa ăn..), người hầu phòng (người làm công trong khách sạn với...
  • / 'vælju: /, Danh từ: giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được), giá cả (giá trị của cái gì so với giá tiền đã trả cho nó), giá trị (tính chất...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top