Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wadi” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội), (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird), Xây...
  • / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội qua, (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả, Ngoại...
  • Danh từ: quan toà hồi giáo (thi hành các pháp luật của hồi giáo),
  • / 'kɑ:di /, như cadi,
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
  • Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • thư mục ứng dụng,
  • dịch vụ dữ liệu diện rộng,
  • liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được,
  • giao diện (adi),
  • dịch vụ dữ liệu diện rộng,
  • giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh, tín hiệu địa chỉ không hoàn chỉnh,
  • sự chỉ thị tư thế bay,
  • đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top