Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gentled” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • / ´setld /, Tính từ: không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, Đã định...
  • / ´gæntlit /, Danh từ: Xây dựng: thanh ray chồng,
  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • / dʒen´ti:l /, Tính từ: quý phái, thượng lưu, trưởng giả, cầu kỳ, trau chuốt, Từ đồng nghĩa: adjective, to live in genteel poverty, nghèo mà vẫn phong...
  • / ´grʌntəld /, tính từ, (thông tục) hài lòng,
  • Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
  • làn gió nhẹ,
  • Tính từ: có một trung tâm, căn giữa, có tâm,
  • lớp lồi thoải,
  • nếp uốn thoải, uốn thoải,
  • uốn nếp thoải, sự uốn nếp thoải,
  • ánh sáng yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top